Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- George Campbell
7 - Michael Johnston (Kiến tạo: Isaac Price)
26 - Karlan Grant (Thay: Michael Johnston)
60 - Alex Mowatt
70 - Josh Maja (Thay: Isaac Price)
82 - Jed Wallace (Thay: Tom Fellows)
87 - Toby Collyer (Thay: Jayson Molumby)
87
- John Swift
43 - Colby Bishop (Kiến tạo: Josh Murphy)
56 - Luke Le Roux (Thay: John Swift)
57 - Thomas Waddingham (Thay: Florian Bianchini)
57 - Regan Poole
63 - Colby Bishop
66 - Terry Devlin (Thay: Colby Bishop)
76 - Jordan Williams (Thay: Zak Swanson)
76 - Luke Le Roux
79 - Thomas Waddingham
80 - Mark Kosznovszky (Thay: Adrian Segecic)
85
Thống kê trận đấu West Brom vs Portsmouth
Diễn biến West Brom vs Portsmouth
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Toby Collyer.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Adrian Segecic rời sân và được thay thế bởi Mark Kosznovszky.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Josh Maja.
Thẻ vàng cho Thomas Waddingham.
Thẻ vàng cho Luke Le Roux.
Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Jordan Williams.
Colby Bishop rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Thẻ vàng cho Alex Mowatt.
Thẻ vàng cho Colby Bishop.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Regan Poole.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.
Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Thomas Waddingham.
John Swift rời sân và được thay thế bởi Luke Le Roux.
Josh Murphy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Colby Bishop đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho John Swift.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Isaac Price đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Johnston đã ghi bàn!
V À A A A O O O O West Bromwich ghi bàn.
Thẻ vàng cho George Campbell
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với The Hawthorns, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát West Brom vs Portsmouth
West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), Darnell Furlong (2), Nat Phillips (3), George Campbell (6), Callum Styles (4), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Isaac Price (21), Mikey Johnston (11), Aune Heggebø (19)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (1), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Conor Shaughnessy (6), Connor Ogilvie (3), John Swift (8), Andre Dozzell (21), Florian Bianchini (11), Adrian Segecic (10), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
Thay người | |||
60’ | Michael Johnston Karlan Grant | 57’ | John Swift Luke Le Roux |
82’ | Isaac Price Josh Maja | 57’ | Florian Bianchini Thomas Waddingham |
87’ | Tom Fellows Jed Wallace | 76’ | Colby Bishop Terry Devlin |
87’ | Jayson Molumby Toby Collyer | 85’ | Adrian Segecic Mark Kosznovszky |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wildsmith | Jordan Williams | ||
Caleb Taylor | Ben Killip | ||
Alex Williams | Hayden Matthews | ||
Jed Wallace | Ibane Bowat | ||
Toby Collyer | Luke Le Roux | ||
Ousmane Diakite | Mark Kosznovszky | ||
Josh Maja | Terry Devlin | ||
Karlan Grant | Thomas Waddingham | ||
Devante Cole | Min-Hyeok Yang |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Marlon Pack Chấn thương háng | |||
Harvey Blair Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | ||
15 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | ||
19 | | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | ||
21 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | ||
23 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại