Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Samuel Iling-Junior (Kiến tạo: Aune Selland Heggeboe)
10 - Nathaniel Phillips
47 - Jayson Molumby
70 - Callum Styles (Thay: Samuel Iling-Junior)
72 - Josh Maja (Thay: Aune Selland Heggeboe)
72 - Jed Wallace (Thay: Michael Johnston)
86 - Toby Collyer (Thay: Alex Mowatt)
89
- Julian Carranza (Thay: Jordan James)
46 - Julian Carranza
61 - Jeremy Monga (Thay: Stephy Mavididi)
64 - Bobby Reid (Thay: Luke Thomas)
72 - Victor Kristiansen (Thay: Jordan Ayew)
73 - Patson Daka (Thay: Ricardo Pereira)
81 - Jeremy Monga
88 - Jannik Vestergaard
90 - Hamza Choudhury
90 - (og) Nathaniel Phillips
90+3' - Abdul Fatawu
90+5'
Thống kê trận đấu West Brom vs Leicester
Diễn biến West Brom vs Leicester
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Abdul Fatawu.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Nathaniel Phillips đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Hamza Choudhury.
Thẻ vàng cho Jannik Vestergaard.
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Toby Collyer.
Thẻ vàng cho Jeremy Monga.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Ricardo Pereira rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.
Jordan Ayew rời sân và được thay thế bởi Victor Kristiansen.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Bobby Reid.
Aune Selland Heggeboe rời sân và được thay thế bởi Josh Maja.
Samuel Iling-Junior rời sân và được thay thế bởi Callum Styles.
Thẻ vàng cho Jayson Molumby.
Stephy Mavididi rời sân và được thay thế bởi Jeremy Monga.
Thẻ vàng cho Julian Carranza.
Thẻ vàng cho Nathaniel Phillips.
Jordan James rời sân và được thay thế bởi Julian Carranza.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp 1.
Aune Selland Heggeboe đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Samuel Iling-Junior đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với The Hawthorns, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát West Brom vs Leicester
West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), George Campbell (6), Nat Phillips (3), Chris Mepham (2), Charlie Taylor (29), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Samuel Iling-Junior (22), Isaac Price (21), Mikey Johnston (11), Aune Heggebø (19)
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Luke Thomas (33), Harry Winks (8), Boubakary Soumaré (24), Abdul Fatawu (7), Jordan James (6), Stephy Mavididi (10), Jordan Ayew (9)
Thay người | |||
72’ | Samuel Iling-Junior Callum Styles | 46’ | Jordan James Julian Carranza |
72’ | Aune Selland Heggeboe Josh Maja | 64’ | Stephy Mavididi Jeremy Monga |
86’ | Michael Johnston Jed Wallace | 72’ | Luke Thomas Bobby Decordova-Reid |
89’ | Alex Mowatt Toby Collyer | 73’ | Jordan Ayew Victor Kristiansen |
81’ | Ricardo Pereira Patson Daka |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wildsmith | Asmir Begović | ||
Krystian Bielik | Caleb Okoli | ||
Alfie Gilchrist | Victor Kristiansen | ||
Callum Styles | Hamza Choudhury | ||
Jed Wallace | Oliver Skipp | ||
Toby Collyer | Jeremy Monga | ||
Ousmane Diakite | Bobby Decordova-Reid | ||
Josh Maja | Julian Carranza | ||
Oliver Bostock | Patson Daka |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Karlan Grant Không xác định | Harry Souttar Chấn thương mắt cá | ||
Aaron Ramsey Thẻ đỏ trực tiếp |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
6 | | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
7 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
8 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | ||
10 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | ||
15 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
16 | | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
17 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | ||
19 | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | ||
20 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | ||
22 | | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại