- Ben Waine (Kiến tạo: Walter Sandoval)
37 - James McGarry (Thay: Clayton Lewis)
70 - George Ott (Thay: Benjamin Old)
88 - Louis Fenton
89 - Callan Elliot (Thay: Walter Sandoval)
90 - Nicholas Pennington
90+7'
- Osama Malik
47 - Nicholas Fitzgerald (Kiến tạo: Adrian Sardinero Corpa)
49 - Osama Malik
52 - Giordano Colli (Thay: Joshua Anasmo)
57 - Adam Zimarino (Thay: Andrew Keogh)
57 - Callum Timmins
64 - Joshua Rawlins (Thay: Adrian Sardinero Corpa)
79 - Pacifique Niyongabire (Thay: Nicholas Fitzgerald)
86
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Perth Glory
số liệu thống kê
Wellington Phoenix
Perth Glory
68 Kiếm soát bóng 32
15 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 10
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Perth Glory
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Louis Fenton (16), Finn Surman (33), Scott Wootton (4), Sam Sutton (19), David Ball (9), Nicholas Pennington (13), Clayton Lewis (23), Benjamin Old (8), Walter Sandoval (7), Ben Waine (18)
Perth Glory (4-4-2): Liam Reddy (33), Antonee Burke-Gilroy (21), Jonathan Aspropotamitis (5), Darryl Lachman (29), Jack Clisby (14), Adrian Sardinero Corpa (7), Callum Timmins (19), Osama Malik (6), Nicholas Fitzgerald (11), Joshua Anasmo (42), Andrew Keogh (10)
Wellington Phoenix
4-4-2
20
Oliver Sail
16
Louis Fenton
33
Finn Surman
4
Scott Wootton
19
Sam Sutton
9
David Ball
13
Nicholas Pennington
23
Clayton Lewis
8
Benjamin Old
7
Walter Sandoval
18
Ben Waine
10
Andrew Keogh
42
Joshua Anasmo
11
Nicholas Fitzgerald
6
Osama Malik
19
Callum Timmins
7
Adrian Sardinero Corpa
14
Jack Clisby
29
Darryl Lachman
5
Jonathan Aspropotamitis
21
Antonee Burke-Gilroy
33
Liam Reddy
Perth Glory
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Clayton Lewis James McGarry | 57’ | Andrew Keogh Adam Zimarino |
88’ | Benjamin Old George Ott | 57’ | Joshua Anasmo Giordano Colli |
90’ | Walter Sandoval Callan Elliot | 79’ | Adrian Sardinero Corpa Joshua Rawlins |
86’ | Nicholas Fitzgerald Pacifique Niyongabire |
Cầu thủ dự bị | |||
Jackson Manuel | Trent Ostler | ||
George Ott | Adam Zimarino | ||
Kurtis Mogg | Giordano Colli | ||
Callan Elliot | Pacifique Niyongabire | ||
James McGarry | Joshua Rawlins | ||
Matthew Bozinovski | Daniel Stynes | ||
Alex Paulsen | Cameron Cook |
Nhận định Wellington Phoenix vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Giao hữu
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 15 | 8 | 3 | 22 | 53 | H H T T B | |
2 | | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T T H H T |
3 | | 26 | 14 | 5 | 7 | 18 | 47 | T B B T T |
4 | | 26 | 13 | 7 | 6 | 18 | 46 | H T H T T |
5 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | T T B T H |
6 | | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 7 | 37 | T H T B B |
8 | | 26 | 9 | 6 | 11 | 5 | 33 | H T H B B |
9 | | 26 | 8 | 6 | 12 | -1 | 30 | B T B B H |
10 | | 26 | 5 | 11 | 10 | -22 | 26 | T B B H B |
11 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | T B B B B |
12 | | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | B T H T T |
13 | | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại