Oskar Zawada (Kiến tạo: Tim Payne) 11 | |
Oskar Zawada 16 | |
Kosta Barbarouses 20 | |
David Williams (Kiến tạo: Johnny Koutroumbis) 22 | |
Zachary Duncan 35 | |
Tim Payne 53 | |
Tim Payne 56 | |
Finn Surman (Thay: David Ball) 57 | |
Jacob Dowse (Thay: Joseph Forde) 62 | |
Antonee Burke-Gilroy (Thay: Johnny Koutroumbis) 62 | |
Adam Zimarino (Thay: Zachary Duncan) 63 | |
Antonee Burke-Gilroy 64 | |
Benjamin Old (Thay: Bozhidar Kraev) 72 | |
Luke Bodnar (Thay: Mustafa Amini) 77 | |
David Williams (Kiến tạo: Jacob Dowse) 80 | |
Giordano Colli (Thay: Ryan Williams) 86 | |
Yan Sasse (Thay: Oskar Zawada) 89 | |
Jacob Dowse 90+6' |
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Perth Glory
số liệu thống kê

Wellington Phoenix

Perth Glory
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Perth Glory
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Tim Payne (6), Joshua Laws (21), Lucas Mauragis (12), Kosta Barbarouses (7), Alex Rufer (14), Steven Ugarkovic (5), Bozhidar Kraev (11), David Ball (10), Oskar Zawada (9)
Perth Glory (4-4-1-1): Cameron Heath Cook (13), Jordan Elsey (15), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Joseph Forde (36), Johnny Koutroumbis (2), Mohammad Amini (8), Zachary Duncan (19), Ryan Williams (7), Keegan Jelacic (16), David Joel Williams (18)

Wellington Phoenix
4-4-2
20
Oliver Sail
17
Callan Elliot
6
Tim Payne
21
Joshua Laws
12
Lucas Mauragis
7
Kosta Barbarouses
14
Alex Rufer
5
Steven Ugarkovic
11
Bozhidar Kraev
10
David Ball
9
Oskar Zawada
18 2
David Joel Williams
16
Keegan Jelacic
7
Ryan Williams
19
Zachary Duncan
8
Mohammad Amini
2
Johnny Koutroumbis
36
Joseph Forde
5
Mark Beevers
29
Darryl Lachman
15
Jordan Elsey
13
Cameron Heath Cook

Perth Glory
4-4-1-1
| Thay người | |||
| 57’ | David Ball Finn Surman | 62’ | Johnny Koutroumbis Antonee Burke-Gilroy |
| 72’ | Bozhidar Kraev Ben Old | 62’ | Joseph Forde Jacob Dowse |
| 89’ | Oskar Zawada Yan Sasse | 63’ | Zachary Duncan Adam Zimarino |
| 77’ | Mustafa Amini Luke Bodnar | ||
| 86’ | Ryan Williams Giordano Colli | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Oskar van Hattum | Jacob Muir | ||
Sam Sutton | Antonee Burke-Gilroy | ||
Nicholas Pennington | Giordano Colli | ||
Ben Old | Luke Bodnar | ||
Finn Surman | Jacob Dowse | ||
Alex Paulsen | Pierce Clark | ||
Yan Sasse | Adam Zimarino | ||
Nhận định Wellington Phoenix vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Giao hữu
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | ||
| 4 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 5 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | ||
| 7 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 9 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 10 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | ||
| 11 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | ||
| 12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
