- David Ball
57 - Louis Fenton (Thay: Tim Payne)
71 - Reno Piscopo (Kiến tạo: David Ball)
74 - Louis Fenton
76 - Benjamin Old (Thay: Walter Sandoval)
82 - Reno Piscopo
90 - Ben Waine (Thay: Reno Piscopo)
90 - Oskar van Hattum (Thay: Jaushua Sotirio)
90 - Nicholas Pennington (Thay: Alex Rufer)
90
- Marco Rojas (Thay: Nishan Velupillay)
62 - Nicholas D'Agostino (Thay: Francesco Margiotta)
73 - Jake Brimmer (Thay: Ben Folami)
73 - Lleyton Brooks (Thay: Christopher Ikonomidis)
78
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Melbourne Victory
số liệu thống kê
Wellington Phoenix
Melbourne Victory
57 Kiếm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Melbourne Victory
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Tim Payne (6), Scott Wootton (4), Joshua Laws (21), Sam Sutton (19), Walter Sandoval (7), Alex Rufer (14), Clayton Lewis (23), Reno Piscopo (10), Jaushua Sotirio (11), David Ball (9)
Melbourne Victory (4-2-3-1): Ivan Kelava (50), Jason Geria (2), Brendan Hamill (17), Leigh Broxham (6), Jason Davidson (3), Joshua Brillante (8), Birkan Kirdar (13), Nishan Velupillay (24), Christopher Ikonomidis (7), Ben Folami (11), Francesco Margiotta (9)
Wellington Phoenix
4-4-2
20
Oliver Sail
6
Tim Payne
4
Scott Wootton
21
Joshua Laws
19
Sam Sutton
7
Walter Sandoval
14
Alex Rufer
23
Clayton Lewis
10
Reno Piscopo
11
Jaushua Sotirio
9
David Ball
9
Francesco Margiotta
11
Ben Folami
7
Christopher Ikonomidis
24
Nishan Velupillay
13
Birkan Kirdar
8
Joshua Brillante
3
Jason Davidson
6
Leigh Broxham
17
Brendan Hamill
2
Jason Geria
50
Ivan Kelava
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Tim Payne Louis Fenton | 62’ | Nishan Velupillay Marco Rojas |
82’ | Walter Sandoval Benjamin Old | 73’ | Ben Folami Jake Brimmer |
90’ | Alex Rufer Nicholas Pennington | 73’ | Francesco Margiotta Nicholas D'Agostino |
90’ | Reno Piscopo Ben Waine | 78’ | Christopher Ikonomidis Lleyton Brooks |
90’ | Jaushua Sotirio Oskar van Hattum |
Cầu thủ dự bị | |||
Finn Surman | Matt Acton | ||
Alex Paulsen | Jake Brimmer | ||
Benjamin Old | Marco Rojas | ||
Nicholas Pennington | Aaron Anderson | ||
Louis Fenton | Stefan Nigro | ||
Ben Waine | Nicholas D'Agostino | ||
Oskar van Hattum | Lleyton Brooks |
Nhận định Wellington Phoenix vs Melbourne Victory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 15 | 8 | 3 | 22 | 53 | H H T T B | |
2 | | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T T H H T |
3 | | 26 | 14 | 5 | 7 | 18 | 47 | T B B T T |
4 | | 26 | 13 | 7 | 6 | 18 | 46 | H T H T T |
5 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | T T B T H |
6 | | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 7 | 37 | T H T B B |
8 | | 26 | 9 | 6 | 11 | 5 | 33 | H T H B B |
9 | | 26 | 8 | 6 | 12 | -1 | 30 | B T B B H |
10 | | 26 | 5 | 11 | 10 | -22 | 26 | T B B H B |
11 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | T B B B B |
12 | | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | B T H T T |
13 | | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại