Macarthur được hưởng một quả phát bóng.
Alex Rufer 27 | |
Luke Vickery (Thay: Ji Dong Won) 65 | |
Luke Vickery (Thay: Dong-Won Ji) 65 | |
Corban Piper (Thay: Ramy Najjarine) 71 | |
Oliver Randazzo (Thay: Liam Rose) 76 | |
Harrison Sawyer (Thay: Rafael Duran) 76 | |
Matthew Sheridan 80 | |
Harrison Sawyer (Kiến tạo: Harry Politidis) 83 | |
Gabriel Sloane-Rodrigues (Thay: Fin Conchie) 89 | |
Luke Supyk (Thay: Matthew Sheridan) 89 | |
Bernardo Oliveira (Thay: Sime Grzan) 90 |
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Macarthur FC


Diễn biến Wellington Phoenix vs Macarthur FC
Kazuki Nagasawa của Wellington đã có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Wellington được Jonathan Barreiro trao một quả phạt góc.
Bernardo Oliveira vào thay Sime Grzan cho đội khách.
Ném biên cho Macarthur tại Sân vận động Wellington Regional.
Jonathan Barreiro trao cho Wellington một quả phát bóng.
Phạt góc được trao cho Macarthur.
Macarthur được trao một quả phạt góc bởi Jonathan Barreiro.
Macarthur được trao một quả phạt góc bởi Jonathan Barreiro.
Đội chủ nhà thay Matt Sheridan bằng Luke Supyk.
Giancarlo Italiano (Wellington) thực hiện sự thay người thứ hai, Gabriel Sloane-Rodrigues vào thay Fin Conchie.
Bóng an toàn khi Wellington được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Phạt góc được trao cho Macarthur.
Jonathan Barreiro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Wellington.
Harry Politidis có đường chuyền tuyệt vời.
Harrison Sawyer ghi bàn để đưa tỷ số thành 0-1 tại Sân vận động Wellington Regional.
Macarthur sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Wellington.
Jonathan Barreiro ra hiệu cho một quả ném biên của Macarthur ở phần sân của Wellington.
Đá phạt cho Macarthur ở phần sân nhà.
Matt Sheridan của Wellington đã bị Jonathan Barreiro phạt thẻ vàng đầu tiên.
Isaac Hughes của Wellington có cú sút, nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Macarthur FC
Wellington Phoenix (4-2-2-2): Joshua Oluwayemi (1), Matt Sheridan (27), Isaac Hughes (15), Manjrekar James (4), Lukas Kelly-Heald (18), Kazuki Nagasawa (25), Alex Rufer (14), Ramy Najjarine (20), Carlo Armiento (11), Ifeanyi Eze (7), Fin Conchie (5)
Macarthur FC (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Callum Talbot (25), Tomislav Uskok (6), Matthew Jurman (5), Harry Politidis (19), Liam Rose (22), Luke Brattan (26), Rafael Duran Martinez (13), Anthony Caceres (10), Sime Grzan (7), Dong-Won Ji (33)


| Thay người | |||
| 71’ | Ramy Najjarine Corban Piper | 65’ | Dong-Won Ji Luke Vickery |
| 89’ | Fin Conchie Gabriel Sloane-Rodrigues | 76’ | Rafael Duran Harrison Sawyer |
| 89’ | Matthew Sheridan Luke Supyk | 76’ | Liam Rose Oliver Randazzo |
| 90’ | Sime Grzan Bernardo Oliveira | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Eamonn McCarron | Harrison Sawyer | ||
Corban Piper | Alex Robinson | ||
Dan Edwards | Luke Vickery | ||
Gabriel Sloane-Rodrigues | Kristian Popovic | ||
Luke Supyk | Oliver Randazzo | ||
Tze-xuan Loke | Walter Scott | ||
Anaru Cassidy | Bernardo Oliveira | ||
Nhận định Wellington Phoenix vs Macarthur FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Macarthur FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | ||
| 4 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 5 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | ||
| 7 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 9 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 10 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | ||
| 11 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | ||
| 12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
