Wellington được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Tze-Xuan Loke (Thay: Tim Payne) 17 | |
Justin Vidic (Kiến tạo: James McGarry) 42 | |
James McGarry 45+3' | |
Ifeanyi Eze 59 | |
Luke Brooke-Smith (Thay: Fin Conchie) 61 | |
Justin Vidic 64 | |
Jordan Lauton (Thay: James McGarry) 66 | |
Corban Piper (Thay: Hideki Ishige) 66 | |
Michael Ruhs (Thay: Georgios Vrakas) 66 | |
Antonee Burke-Gilroy (Thay: Chris Long) 66 | |
Kazuki Nagasawa (Kiến tạo: Corban Piper) 76 | |
Noah Maieroni (Thay: Milorad Stajic) 80 | |
Ben Warland (Thay: Hosine Bility) 87 | |
Noah Maieroni 90+1' | |
Carlo Armiento (Kiến tạo: Corban Piper) 90+6' |
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC


Diễn biến Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
Daniel Elder cho Brisbane hưởng quả đá phạt.
Đá phạt cho Brisbane ở phần sân của Wellington.
Ném biên cho Wellington.
Corban Piper đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
Carlo Armiento sút trúng đích để đưa Wellington dẫn trước 2-1.
Ném biên cho Brisbane ở phần sân của họ.
Daniel Elder cho Brisbane hưởng quả ném biên ở phần sân của Wellington.
Ném biên cho Wellington ở phần sân của Brisbane.
Quả phát bóng lên cho Wellington tại Sân vận động Wellington Regional.
Brisbane được hưởng quả phạt góc.
Brisbane thực hiện quả ném biên ở phần sân của Wellington.
Tại Wellington, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Noah Maieroni của Brisbane đã bị phạt thẻ vàng tại Wellington.
Wellington có quả phát bóng lên.
Daniel Elder cho Brisbane hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Wellington.
Wellington được Daniel Elder cho hưởng quả phạt góc.
Daniel Elder cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Ben Warland vào sân thay cho Hosine Bility của Brisbane tại Sân vận động Wellington Regional.
Daniel Elder cho Brisbane hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
Wellington Phoenix (4-2-3-1): Joshua Oluwayemi (1), Tim Payne (6), Manjrekar James (4), Matt Sheridan (27), Lukas Kelly-Heald (18), Alex Rufer (14), Fin Conchie (5), Hideki Ishige (9), Kazuki Nagasawa (25), Carlo Armiento (11), Ifeanyi Eze (7)
Brisbane Roar FC (5-3-2): Dean Bouzanis (1), Youstin Salas (2), Lucas Herrington (12), Milorad Stajic (77), Hosine Bility (15), James McGarry (23), Georgios Vrakas (10), Jay O'Shea (26), Samuel Klein (8), Chris Long (9), Justin Vidic (17)


| Thay người | |||
| 17’ | Tim Payne Tze-xuan Loke | 66’ | Georgios Vrakas Michael Ruhs |
| 61’ | Fin Conchie Luke Brooke-Smith | 66’ | Chris Long Antonee Burke-Gilroy |
| 66’ | Hideki Ishige Corban Piper | 66’ | James McGarry Jordan Lauton |
| 80’ | Milorad Stajic Noah Maieroni | ||
| 87’ | Hosine Bility Ben Warland | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Eamonn McCarron | Macklin Freke | ||
Gabriel Sloane-Rodrigues | Ben Warland | ||
Tze-xuan Loke | Michael Ruhs | ||
Luke Brooke-Smith | Antonee Burke-Gilroy | ||
Jayden Smith | Quinn MacNicol | ||
Corban Piper | Noah Maieroni | ||
Anaru Cassidy | Jordan Lauton | ||
Nhận định Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 9 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | ||
| 10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| 11 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | ||
| 12 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
