- Scott Wootton (Kiến tạo: Clayton Lewis)
33 - Walter Sandoval (Kiến tạo: Jaushua Sotirio)
63 - Reno Piscopo (Kiến tạo: Jaushua Sotirio)
67 - Ben Waine (Thay: David Ball)
73 - Louis Fenton (Thay: Tim Payne)
82 - Oskar van Hattum (Thay: Jaushua Sotirio)
82 - Oskar van Hattum
87 - Gary Hooper (Thay: Reno Piscopo)
90
- Nicholas Olsen (Thay: Nikola Mileusnic)
46 - Cyrus Dehmie (Thay: Juan Lescano)
64 - Jesse Daley (Thay: Matti Steinmann)
73 - Louis Zabala (Thay: Jack Hingert)
73 - Scott Neville
77 - Anton Mlinaric (Thay: Scott Neville)
78
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar
số liệu thống kê
Wellington Phoenix
Brisbane Roar
52 Kiếm soát bóng 48
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Brisbane Roar
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Tim Payne (6), Scott Wootton (4), Joshua Laws (21), Sam Sutton (19), Walter Sandoval (7), Alex Rufer (14), Clayton Lewis (23), Reno Piscopo (10), Jaushua Sotirio (11), David Ball (9)
Brisbane Roar (4-4-2): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Kai Trewin (27), Corey Brown (3), Henry Hore (13), James O'Shea (26), Matti Steinmann (8), Rahmat Akbari (7), Nikola Mileusnic (10), Juan Lescano (23)
Wellington Phoenix
4-4-2
20
Oliver Sail
6
Tim Payne
4
Scott Wootton
21
Joshua Laws
19
Sam Sutton
7
Walter Sandoval
14
Alex Rufer
23
Clayton Lewis
10
Reno Piscopo
11
Jaushua Sotirio
9
David Ball
23
Juan Lescano
10
Nikola Mileusnic
7
Rahmat Akbari
8
Matti Steinmann
26
James O'Shea
13
Henry Hore
3
Corey Brown
27
Kai Trewin
2
Scott Neville
19
Jack Hingert
1
Macklin Freke
Brisbane Roar
4-4-2
Thay người | |||
73’ | David Ball Ben Waine | 46’ | Nikola Mileusnic Nicholas Olsen |
82’ | Tim Payne Louis Fenton | 64’ | Juan Lescano Cyrus Dehmie |
82’ | Jaushua Sotirio Oskar van Hattum | 73’ | Matti Steinmann Jesse Daley |
90’ | Reno Piscopo Gary Hooper | 73’ | Jack Hingert Louis Zabala |
78’ | Scott Neville Anton Mlinaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Paulsen | Jordan Holmes | ||
Benjamin Old | Anton Mlinaric | ||
Nicholas Pennington | Luke Ivanovic | ||
Louis Fenton | Jesse Daley | ||
Ben Waine | Nicholas Olsen | ||
Oskar van Hattum | Cyrus Dehmie | ||
Gary Hooper | Louis Zabala |
Nhận định Wellington Phoenix vs Brisbane Roar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 15 | 8 | 3 | 22 | 53 | H H T T B | |
2 | | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T T H H T |
3 | | 26 | 14 | 5 | 7 | 18 | 47 | T B B T T |
4 | | 26 | 13 | 7 | 6 | 18 | 46 | H T H T T |
5 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | T T B T H |
6 | | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 7 | 37 | T H T B B |
8 | | 26 | 9 | 6 | 11 | 5 | 33 | H T H B B |
9 | | 26 | 8 | 6 | 12 | -1 | 30 | B T B B H |
10 | | 26 | 5 | 11 | 10 | -22 | 26 | T B B H B |
11 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | T B B B B |
12 | | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | B T H T T |
13 | | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại