- Walter Sandoval (Kiến tạo: David Ball)
20 - Oskar van Hattum (Thay: Jaushua Sotirio)
59 - Benjamin Old (Thay: Walter Sandoval)
65 - Louis Fenton (Thay: Reno Piscopo)
78 - Gary Hooper (Thay: David Ball)
78 - Oliver Sail
90
- Michael Jakobsen
23 - Bernardo (Thay: Lachlan Brook)
46 - Louis D'Arrigo (Thay: Juande)
60 - Joshua Cavallo (Thay: Ryan Kitto)
60 - Zach Clough (Thay: Stefan Mauk)
78 - Mohamed Toure (Thay: Javi Lopez)
89 - Bernardo (Kiến tạo: Joshua Cavallo)
90+2'
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Adelaide United
số liệu thống kê
Wellington Phoenix
Adelaide United
46 Kiếm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Adelaide United
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Tim Payne (6), Scott Wootton (4), Joshua Laws (21), Sam Sutton (19), Walter Sandoval (7), Alex Rufer (14), Clayton Lewis (23), Reno Piscopo (10), Jaushua Sotirio (11), David Ball (9)
Adelaide United (4-2-3-1): Joe Gauci (46), Javi Lopez (21), Lachlan Barr (25), Michael Jakobsen (22), Ryan Kitto (7), Isaias (10), Juande (28), Lachlan Brook (77), Stefan Mauk (8), Craig Goodwin (11), Hiroshi Ibusuki (15)
Wellington Phoenix
4-4-2
20
Oliver Sail
6
Tim Payne
4
Scott Wootton
21
Joshua Laws
19
Sam Sutton
7
Walter Sandoval
14
Alex Rufer
23
Clayton Lewis
10
Reno Piscopo
11
Jaushua Sotirio
9
David Ball
15
Hiroshi Ibusuki
11
Craig Goodwin
8
Stefan Mauk
77
Lachlan Brook
28
Juande
10
Isaias
7
Ryan Kitto
22
Michael Jakobsen
25
Lachlan Barr
21
Javi Lopez
46
Joe Gauci
Adelaide United
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Jaushua Sotirio Oskar van Hattum | 46’ | Lachlan Brook Bernardo |
65’ | Walter Sandoval Benjamin Old | 60’ | Juande Louis D'Arrigo |
78’ | David Ball Gary Hooper | 60’ | Ryan Kitto Joshua Cavallo |
78’ | Reno Piscopo Louis Fenton | 78’ | Stefan Mauk Zach Clough |
89’ | Javi Lopez Mohamed Toure |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicholas Pennington | Steven Hall | ||
Ben Waine | Louis D'Arrigo | ||
Oskar van Hattum | Mohamed Toure | ||
Benjamin Old | Zach Clough | ||
Gary Hooper | Jacob Tratt | ||
Louis Fenton | Joshua Cavallo | ||
Alex Paulsen | Bernardo |
Nhận định Wellington Phoenix vs Adelaide United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 15 | 8 | 3 | 22 | 53 | H H T T B | |
2 | | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T T H H T |
3 | | 26 | 14 | 5 | 7 | 18 | 47 | T B B T T |
4 | | 26 | 13 | 7 | 6 | 18 | 46 | H T H T T |
5 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | T T B T H |
6 | | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 7 | 37 | T H T B B |
8 | | 26 | 9 | 6 | 11 | 5 | 33 | H T H B B |
9 | | 26 | 8 | 6 | 12 | -1 | 30 | B T B B H |
10 | | 26 | 5 | 11 | 10 | -22 | 26 | T B B H B |
11 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | T B B B B |
12 | | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | B T H T T |
13 | | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại