Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
(VAR check) 45+3' | |
Shuto Machino (Thay: Nicolai Remberg) 46 | |
John Iredale (Thay: Nikolas Agrafiotis) 60 | |
Keanan Bennetts 60 | |
Keanan Bennetts (Thay: Sascha Mockenhaupt) 60 | |
Benedikt Pichler (Thay: Jann-Fiete Arp) 62 | |
Timo Becker (Kiến tạo: Benedikt Pichler) 65 | |
Emanuel Taffertshofer (Thay: Hyun-Ju Lee) 72 | |
Lasse Rosenboom (Thay: Timo Becker) 73 | |
Kianz Froese (Thay: Bjarke Jacobsen) 83 | |
Amar Catic (Thay: Thijmen Goppel) 83 | |
Marvin Schulz 85 | |
Marvin Schulz (Thay: Alexander Bernhardsson) 85 | |
Tom Rothe 90+2' | |
Carl Johansson 90+4' | |
Martin Angha 90+6' |
Thống kê trận đấu Wehen Wiesbaden vs Holstein Kiel


Diễn biến Wehen Wiesbaden vs Holstein Kiel
Thẻ vàng dành cho Martin Angha.
Thẻ vàng dành cho Carl Johansson.
Thẻ vàng dành cho Tom Rothe.
Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi Marvin Schulz.
Thijmen Goppel rời sân và được thay thế bởi Amar Catic.
Bjarke Jacobsen rời sân và được thay thế bởi Kianz Froese.
Timo Becker rời sân và được thay thế bởi Lasse Rosenboom.
Hyun-Ju Lee sẽ rời sân và được thay thế bởi Emanuel Taffertshofer.
G O O O A A A L - Timo Becker đã trúng mục tiêu!
Benedikt Pichler đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Timo Becker đã trúng mục tiêu!
Jann-Fiete Arp rời sân và được thay thế bởi Benedikt Pichler.
Jann-Fiete Arp sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jann-Fiete Arp rời sân và được thay thế bởi Benedikt Pichler.
Sascha Mockenhaupt rời sân và được thay thế bởi Keanan Bennetts.
Nikolas Agrafiotis rời sân và được thay thế bởi John Iredale.
Nicolai Remberg rời sân và được thay thế bởi Shuto Machino.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Marcus Mathisen đã bắn trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Wehen Wiesbaden vs Holstein Kiel
Wehen Wiesbaden (3-4-1-2): Florian Stritzel (16), Martin Angha (2), Marcus Mathisen (24), Aleksandar Vukotic (26), Sascha Mockenhaupt (4), Thijmen Goppel (9), Robin Heusser (7), Bjarke Jacobsen (19), Hyun-ju Lee (20), Nikolas Agrafiotis (25), Ivan Prtajin (18)
Holstein Kiel (3-3-2-2): Timon Weiner (1), Carl Johansson (5), Patrick Erras (4), Marko Ivezic (6), Timo Becker (17), Philipp Sander (16), Tom Rothe (18), Lewis Holtby (10), Nicolai Remberg (22), Alexander Bernhardsson (11), Fiete Arp (20)


| Thay người | |||
| 60’ | Nikolas Agrafiotis John Iredale | 46’ | Nicolai Remberg Shuto Machino |
| 60’ | Sascha Mockenhaupt Keanan Bennetts | 62’ | Jann-Fiete Arp Benedikt Pichler |
| 72’ | Hyun-Ju Lee Emanuel Taffertshofer | 73’ | Timo Becker Lasse Rosenboom |
| 83’ | Thijmen Goppel Amar Catic | 85’ | Alexander Bernhardsson Marvin Schulz |
| 83’ | Bjarke Jacobsen Kianz Froese | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
John Iredale | Niklas Niehoff | ||
Franko Kovacevic | Joshua Mees | ||
Amar Catic | Shuto Machino | ||
Kianz Froese | Benedikt Pichler | ||
Keanan Bennetts | Jonas Sterner | ||
Gino Fechner | Marvin Schulz | ||
Emanuel Taffertshofer | Lasse Rosenboom | ||
Florian Carstens | Mikkel Kirkeskov | ||
Arthur Lyska | Marcel Engelhardt | ||
Nhận định Wehen Wiesbaden vs Holstein Kiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wehen Wiesbaden
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 8 | 29 | T T T T B | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T T B T H | |
| 3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | B T H B T | |
| 6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T | |
| 8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | B T T B B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B | |
| 15 | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T | |
| 17 | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
