Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Isaac Price (Kiến tạo: Michael Johnston) 34 | |
![]() Imran Louza 38 | |
![]() Callum Styles 42 | |
![]() Mamadou Doumbia (Thay: Nestory Irankunda) 46 | |
![]() Thomas Ince (Thay: Jeremy Petris) 46 | |
![]() Aune Selland Heggeboe 46 | |
![]() George Campbell (Thay: Alfie Gilchrist) 55 | |
![]() Rocco Vata 58 | |
![]() Josh Maja (Thay: Aune Selland Heggeboe) 70 | |
![]() Karlan Grant (Thay: Samuel Iling-Junior) 70 | |
![]() Edo Kayembe (Thay: Rocco Vata) 73 | |
![]() Charlie Taylor (Thay: Callum Styles) 80 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Ousmane Diakite) 80 | |
![]() Moussa Sissoko (Thay: Luca Kjerrumgaard) 88 | |
![]() Pierre Dwomoh (Thay: Imran Louza) 90 |
Thống kê trận đấu Watford vs West Brom


Diễn biến Watford vs West Brom
Imran Louza rời sân và được thay thế bởi Pierre Dwomoh.
Luca Kjerrumgaard rời sân và được thay thế bởi Moussa Sissoko.
Ousmane Diakite rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.
Callum Styles rời sân và được thay thế bởi Charlie Taylor.
Rocco Vata rời sân và được thay thế bởi Edo Kayembe.
Samuel Iling-Junior rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.
Aune Selland Heggeboe rời sân và được thay thế bởi Josh Maja.

V À A A O O O - Rocco Vata đã ghi bàn!
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi George Campbell.

Thẻ vàng cho Aune Selland Heggeboe.
Jeremy Petris rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Mamadou Doumbia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Callum Styles.

V À A A O O O - Imran Louza đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Michael Johnston đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isaac Price đã ghi bàn!

V À A A A O O O West Bromwich ghi bàn.
Đội hình xuất phát Watford vs West Brom
Watford (4-4-2): Egil Selvik (1), Jeremy Ngakia (2), James Abankwah (25), Mattie Pollock (6), Marc Bola (16), Jeremy Petris (29), Imran Louza (10), Hector Kyprianou (5), Rocco Vata (11), Luca Kjerrumgaard (9), Nestory Irankunda (66)
West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), Alfie Gilchrist (14), Nat Phillips (3), Chris Mepham (2), Callum Styles (4), Ousmane Diakite (17), Alex Mowatt (27), Samuel Iling-Junior (22), Isaac Price (21), Mikey Johnston (11), Aune Heggebø (19)


Thay người | |||
46’ | Jeremy Petris Tom Ince | 55’ | Alfie Gilchrist George Campbell |
46’ | Nestory Irankunda Mamadou Doumbia | 70’ | Aune Selland Heggeboe Josh Maja |
73’ | Rocco Vata Edo Kayembe | 70’ | Samuel Iling-Junior Karlan Grant |
88’ | Luca Kjerrumgaard Moussa Sissoko | 80’ | Callum Styles Charlie Taylor |
90’ | Imran Louza Pierre Dwomoh | 80’ | Ousmane Diakite Daryl Dike |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Baxter | Joe Wildsmith | ||
Kévin Keben | George Campbell | ||
James Morris | Charlie Taylor | ||
Tom Ince | Cole Deeming | ||
Moussa Sissoko | Josh Maja | ||
Edo Kayembe | Karlan Grant | ||
Mamadou Doumbia | Daryl Dike | ||
Kwadwo Baah | Oliver Bostock | ||
Pierre Dwomoh | Joe Wallis |
Tình hình lực lượng | |||
Giorgi Chakvetadze Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Watford vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 23 | 25 | |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | |
3 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 0 | 20 | |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | -1 | 18 | |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 17 | |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | |
11 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | |
13 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | |
16 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | |
17 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | |
18 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -3 | 12 | |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | |
21 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -10 | 9 | |
22 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | |
23 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -8 | 7 | |
24 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -14 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại