Ismaila Sarr (Kiến tạo: Ken Sema)
34
Olivier Ntcham (Kiến tạo: Matt Grimes)
52
Imran Louza (Thay: Yaser Asprilla)
56
James Morris
61
James Morris (Thay: Mario Gaspar)
61
Matt Grimes
67
Oliver Cooper
70
Oliver Cooper (Thay: Olivier Ntcham)
71
Joel Latibeaudiere (Thay: Matthew Sorinola)
78
Matthew Pollock (Thay: Francisco Sierralta)
79
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Keinan Davis)
79
Harry Darling
90
Harry Darling (Thay: Kyle Naughton)
90
Ben Cabango (Kiến tạo: Ryan Manning)
90+8'
Imran Louza
90+12'
Harry Darling
90+14'
Harry Darling
90+16'
Jay Fulton
90+16'
Joel Latibeaudiere
90+17'
Nathan Wood
90+18'
Hamza Choudhury
90+18'

Thống kê trận đấu Watford vs Swansea

số liệu thống kê
Watford
Watford
Swansea
Swansea
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Swansea

Tất cả (29)
90+22'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+18' Thẻ vàng cho Nathan Wood.

Thẻ vàng cho Nathan Wood.

90+18' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+17' Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.

Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.

90+17' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+16' Thẻ vàng cho Jay Fulton.

Thẻ vàng cho Jay Fulton.

90+16' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+14' Thẻ vàng cho Harry Darling.

Thẻ vàng cho Harry Darling.

90+14' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+12' Thẻ vàng cho Imran Louza.

Thẻ vàng cho Imran Louza.

90+12' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+11'

Kyle Naughton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Darling.

90+11'

Kyle Naughton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+8' G O O O A A A L - Ben Cabango đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Ben Cabango đang nhắm mục tiêu!

79'

Keinan Davis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

79'

Francisco Sierralta sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Pollock.

78'

Matthew Sorinola sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joel Latibeaudiere.

71'

Olivier Ntcham ra sân và anh ấy được thay thế bằng Oliver Cooper.

70'

Olivier Ntcham ra sân và anh ấy được thay thế bằng Oliver Cooper.

70'

Olivier Ntcham sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67' Thẻ vàng cho Matt Grimes.

Thẻ vàng cho Matt Grimes.

Đội hình xuất phát Watford vs Swansea

Watford (4-2-3-1): Daniel Bachmann (1), Mario Gaspar (3), Christian Kabasele (27), Francisco Sierralta (31), Hassane Kamara (14), Hamza Choudhury (4), Edo Kayembe (39), Ismaila Sarr (23), Yaser Asprilla (18), Ken Sema (12), Keinan Davis (7)

Swansea (3-4-2-1): Steven Benda (13), Nathan Wood (23), Kyle Naughton (26), Ben Cabango (5), Matthew Sorinola (29), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ryan Manning (3), Joel Piroe (17), Olivier Ntcham (10), Michael Obafemi (9)

Watford
Watford
4-2-3-1
1
Daniel Bachmann
3
Mario Gaspar
27
Christian Kabasele
31
Francisco Sierralta
14
Hassane Kamara
4
Hamza Choudhury
39
Edo Kayembe
23
Ismaila Sarr
18
Yaser Asprilla
12
Ken Sema
7
Keinan Davis
9
Michael Obafemi
10
Olivier Ntcham
17
Joel Piroe
3
Ryan Manning
8
Matt Grimes
4
Jay Fulton
29
Matthew Sorinola
5
Ben Cabango
26
Kyle Naughton
23
Nathan Wood
13
Steven Benda
Swansea
Swansea
3-4-2-1
Thay người
56’
Yaser Asprilla
Imran Louza
71’
Olivier Ntcham
Oliver Cooper
61’
Mario Gaspar
James William Morris
78’
Matthew Sorinola
Joel Latibeaudiere
79’
Francisco Sierralta
Matthew Pollock
90’
Kyle Naughton
Harry Darling
79’
Keinan Davis
Vakoun Issouf Bayo
Cầu thủ dự bị
Maduka Okoye
Andy Fisher
Matthew Pollock
Harry Darling
James William Morris
Joel Latibeaudiere
Imran Louza
Fin Stevens
Dan Gosling
Luke Cundle
Vakoun Issouf Bayo
Oliver Cooper
Joseph Hungbo
Armstrong Oko-Flex
Huấn luyện viên

Roy Hodgson

Paul Clement

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
12/09 - 2015
19/01 - 2016
22/10 - 2016
15/04 - 2017
23/09 - 2017
30/12 - 2017
Hạng nhất Anh
02/01 - 2021
08/05 - 2021
H1: 0-0
06/10 - 2022
H1: 1-0
31/12 - 2022
H1: 1-0
25/10 - 2023
H1: 0-0
07/03 - 2024
H1: 0-1
06/11 - 2024
H1: 1-0
13/03 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
H1: 1-2
10/12 - 2025
06/12 - 2025
02/12 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
Carabao Cup
30/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Derby CountyDerby County21867130
13Birmingham CityBirmingham City21858429
14WatfordWatford21786229
15WrexhamWrexham216105128
16West BromWest Brom21849-328
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday201613-250
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow