Thứ Bảy, 24/05/2025
Festy Ebosele (Kiến tạo: Yasser Larouci)
28
Festy Ebosele
30
Jobe Bellingham
45
Wilson Isidor (Kiến tạo: Patrick Roberts)
49
Ryan Porteous
57
Ken Sema
57
Thomas Ince
57
Ryan Porteous (Thay: Festy Ebosele)
57
Ken Sema (Thay: Yasser Larouci)
57
Thomas Ince (Thay: Edo Kayembe)
57
Ryan Porteous
64
Daniel Jebbison (Thay: Vakoun Issouf Bayo)
69
Ian Poveda
73
Nazariy Rusyn
73
Kwadwo Baah
74
Kwadwo Baah (Thay: Giorgi Chakvetadze)
74
Ian Poveda (Thay: Patrick Roberts)
74
Nazariy Rusyn (Thay: Wilson Isidor)
74
(Pen) Tom Dele-Bashiru
84
Tom Watson (Thay: Romaine Mundle)
85

Thống kê trận đấu Watford vs Sunderland

số liệu thống kê
Watford
Watford
Sunderland
Sunderland
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Sunderland

Tất cả (26)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

85'

Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.

85'

Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi [player2].

84' G O O O A A A L - Tom Dele-Bashiru của Watford thực hiện cú sút phạt đền!

G O O O A A A L - Tom Dele-Bashiru của Watford thực hiện cú sút phạt đền!

83' G O O O A A A L - Watford ghi bàn từ quả phạt đền.

G O O O A A A L - Watford ghi bàn từ quả phạt đền.

74'

Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Baah.

74'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.

73'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Ian Poveda.

74'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Ian Poveda.

73'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.

69'

Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.

64' Thẻ vàng cho Ryan Porteous.

Thẻ vàng cho Ryan Porteous.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57'

Edo Kayembe rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

57'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.

57'

Festy Ebosele rời sân và được thay thế bởi Ryan Porteous.

49'

Patrick Roberts là người kiến tạo cho bàn thắng.

49' G O O O A A A L - Wilson Isidor đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Wilson Isidor đã ghi bàn!

49' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Watford vs Sunderland

Watford (3-4-2-1): Jonathan Bond (23), Mattie Pollock (6), Angelo Ogbonna (21), James Morris (22), Festy Ebosele (36), Moussa Sissoko (17), Tom Dele-Bashiru (24), Yasser Larouci (37), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Vakoun Bayo (19)

Sunderland (4-3-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Chris Rigg (11), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Wilson Isidor (18), Romaine Mundle (14)

Watford
Watford
3-4-2-1
23
Jonathan Bond
6
Mattie Pollock
21
Angelo Ogbonna
22
James Morris
36
Festy Ebosele
17
Moussa Sissoko
24
Tom Dele-Bashiru
37
Yasser Larouci
39
Edo Kayembe
8
Giorgi Chakvetadze
19
Vakoun Bayo
14
Romaine Mundle
18
Wilson Isidor
10
Patrick Roberts
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
11
Chris Rigg
3
Dennis Cirkin
13
Luke O'Nien
26
Chris Mepham
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-3-3
Thay người
57’
Festy Ebosele
Ryan Porteous
74’
Wilson Isidor
Nazariy Rusyn
57’
Yasser Larouci
Ken Sema
74’
Patrick Roberts
Ian Poveda
57’
Edo Kayembe
Tom Ince
85’
Romaine Mundle
Tom Watson
69’
Vakoun Issouf Bayo
Daniel Jebbison
74’
Giorgi Chakvetadze
Kwadwo Baah
Cầu thủ dự bị
Ryan Porteous
Simon Moore
Ken Sema
Leo Hjelde
Kwadwo Baah
Abdoullah Ba
Alfie Marriott
Zac Johnson
Antonio Tikvic
Harrison Jones
Tom Ince
Nazariy Rusyn
Imran Louza
Milan Aleksic
Rocco Vata
Tom Watson
Daniel Jebbison
Ian Poveda
Alfie Simon Rodney Marriott
Tình hình lực lượng

Daniel Bachmann

Chấn thương cơ

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Kévin Keben

Chấn thương cơ

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Francisco Sierralta

Chấn thương cơ

Aji Alese

Chấn thương mắt cá

Ryan Andrews

Chấn thương gân kheo

Alan Browne

Chấn thương đầu gối

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Roy Hodgson

Jack Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
12/12 - 2015
15/05 - 2016
17/12 - 2016
01/04 - 2017
Hạng nhất Anh
17/09 - 2022
29/04 - 2023
05/10 - 2023
27/04 - 2024
28/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow