Thứ Ba, 14/10/2025
Cameron Archer (Kiến tạo: Nathan Wood)
10
Ryan Manning
12
Kwadwo Baah (Thay: Max Alleyne)
57
Rocco Vata (Thay: Edo Kayembe)
57
Taylor Harwood-Bellis
64
Kwadwo Baah (Kiến tạo: Rocco Vata)
65
Shea Charles
68
Nestory Irankunda
75
Damion Downs (Thay: Jay Robinson)
76
Adam Armstrong (Thay: Cameron Archer)
76
Kuryu Matsuki (Thay: Ryan Fraser)
76
James Abankwah
77
Ryan Manning
78
Kuryu Matsuki
80
Nestory Irankunda
81
Mamadou Doumbia (Thay: Nestory Irankunda)
83
Vivaldo Semedo (Thay: Luca Kjerrumgaard)
84
Ross Stewart (Thay: Finn Azaz)
84
Damion Downs
86
Ronnie Edwards (Thay: Mads Roerslev)
88
Ryan Andrews (Thay: Jeremy Ngakia)
90

Thống kê trận đấu Watford vs Southampton

số liệu thống kê
Watford
Watford
Southampton
Southampton
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 21
1 Việt vị 5
2 Chuyền dài 3
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Southampton

Tất cả (31)
90+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

88'

Mads Roerslev rời sân và được thay thế bởi Ronnie Edwards.

86' Thẻ vàng cho Damion Downs.

Thẻ vàng cho Damion Downs.

84'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Ross Stewart.

84'

Luca Kjerrumgaard rời sân và được thay thế bởi Vivaldo Semedo.

83'

Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Mamadou Doumbia.

81' V À A A O O O - Nestory Irankunda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nestory Irankunda đã ghi bàn!

81' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

80' Thẻ vàng cho Kuryu Matsuki.

Thẻ vàng cho Kuryu Matsuki.

78' V À A A O O O - Ryan Manning đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryan Manning đã ghi bàn!

78' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

77' Thẻ vàng cho James Abankwah.

Thẻ vàng cho James Abankwah.

76'

Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi Kuryu Matsuki.

76'

Cameron Archer rời sân và được thay thế bởi Adam Armstrong.

76'

Jay Robinson rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.

75' Thẻ vàng cho Nestory Irankunda.

Thẻ vàng cho Nestory Irankunda.

68' Thẻ vàng cho Shea Charles.

Thẻ vàng cho Shea Charles.

65'

Rocco Vata đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Kwadwo Baah đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kwadwo Baah đã ghi bàn!

64' Thẻ vàng cho Taylor Harwood-Bellis.

Thẻ vàng cho Taylor Harwood-Bellis.

Đội hình xuất phát Watford vs Southampton

Watford (3-5-2): Egil Selvik (1), Max Alleyne (3), Kévin Keben (4), James Abankwah (25), Jeremy Ngakia (2), Moussa Sissoko (17), Hector Kyprianou (5), Edo Kayembe (39), Marc Bola (16), Nestory Irankunda (66), Luca Kjerrumgaard (9)

Southampton (3-4-3): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Jack Stephens (5), Nathan Wood (15), Mads Roerslev (2), Finn Azaz (10), Shea Charles (24), Ryan Manning (3), Ryan Fraser (26), Cameron Archer (19), Jay Robinson (46)

Watford
Watford
3-5-2
1
Egil Selvik
3
Max Alleyne
4
Kévin Keben
25
James Abankwah
2
Jeremy Ngakia
17
Moussa Sissoko
5
Hector Kyprianou
39
Edo Kayembe
16
Marc Bola
66
Nestory Irankunda
9
Luca Kjerrumgaard
46
Jay Robinson
19
Cameron Archer
26
Ryan Fraser
3
Ryan Manning
24
Shea Charles
10
Finn Azaz
2
Mads Roerslev
15
Nathan Wood
5
Jack Stephens
6
Taylor Harwood-Bellis
31
Gavin Bazunu
Southampton
Southampton
3-4-3
Thay người
57’
Edo Kayembe
Rocco Vata
76’
Cameron Archer
Adam Armstrong
57’
Max Alleyne
Kwadwo Baah
76’
Ryan Fraser
Kuryu Matsuki
83’
Nestory Irankunda
Mamadou Doumbia
76’
Jay Robinson
Damion Downs
84’
Luca Kjerrumgaard
Vivaldo
84’
Finn Azaz
Ross Stewart
90’
Jeremy Ngakia
Ryan Andrews
88’
Mads Roerslev
Ronnie Edwards
Cầu thủ dự bị
Nathan Baxter
Adam Armstrong
Mattie Pollock
Alex McCarthy
James Morris
Ronnie Edwards
Ryan Andrews
Joshua Quarshie
Tom Dele-Bashiru
Charlie Taylor
Rocco Vata
Kuryu Matsuki
Vivaldo
Ross Stewart
Mamadou Doumbia
Damion Downs
Kwadwo Baah
George Long
Tình hình lực lượng

Imran Louza

Thẻ đỏ trực tiếp

James Bree

Va chạm

Giorgi Chakvetadze

Không xác định

Will Smallbone

Chấn thương bắp chân

Pierre Dwomoh

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Roy Hodgson

Will Still

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
23/08 - 2015
14/01 - 2016
13/08 - 2016
04/03 - 2017
09/09 - 2017
13/01 - 2018
10/11 - 2018
01/12 - 2019
28/06 - 2020
30/10 - 2021
13/03 - 2022
Giao hữu
23/07 - 2022
Hạng nhất Anh
09/12 - 2023
Cúp FA
28/01 - 2024
07/02 - 2024
Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
H1: 0-1
16/08 - 2025
H1: 2-1
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Hạng nhất Anh
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow