Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kwadwo Baah (Thay: Max Alleyne)
57 - Rocco Vata (Thay: Edo Kayembe)
57 - Kwadwo Baah (Kiến tạo: Rocco Vata)
65 - Nestory Irankunda
75 - James Abankwah
77 - Nestory Irankunda
81 - Mamadou Doumbia (Thay: Nestory Irankunda)
83 - Vivaldo Semedo (Thay: Luca Kjerrumgaard)
84 - Ryan Andrews (Thay: Jeremy Ngakia)
90
- Cameron Archer (Kiến tạo: Nathan Wood)
10 - Ryan Manning
12 - Taylor Harwood-Bellis
64 - Shea Charles
68 - Damion Downs (Thay: Jay Robinson)
76 - Adam Armstrong (Thay: Cameron Archer)
76 - Kuryu Matsuki (Thay: Ryan Fraser)
76 - Ryan Manning
78 - Kuryu Matsuki
80 - Ross Stewart (Thay: Finn Azaz)
84 - Damion Downs
86 - Ronnie Edwards (Thay: Mads Roerslev)
88
Thống kê trận đấu Watford vs Southampton
Diễn biến Watford vs Southampton
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Mads Roerslev rời sân và được thay thế bởi Ronnie Edwards.
Thẻ vàng cho Damion Downs.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Ross Stewart.
Luca Kjerrumgaard rời sân và được thay thế bởi Vivaldo Semedo.
Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Mamadou Doumbia.
V À A A O O O - Nestory Irankunda đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kuryu Matsuki.
V À A A O O O - Ryan Manning đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho James Abankwah.
Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi Kuryu Matsuki.
Cameron Archer rời sân và được thay thế bởi Adam Armstrong.
Jay Robinson rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Thẻ vàng cho Nestory Irankunda.
Thẻ vàng cho Shea Charles.
Rocco Vata đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kwadwo Baah đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Taylor Harwood-Bellis.
Max Alleyne rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Baah.
Edo Kayembe rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ryan Manning.
Nathan Wood đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cameron Archer đã ghi bàn!
V À A A A O O O Southampton ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Sân vận động Vicarage Road, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Watford vs Southampton
Watford (3-5-2): Egil Selvik (1), Max Alleyne (3), Kévin Keben (4), James Abankwah (25), Jeremy Ngakia (2), Moussa Sissoko (17), Hector Kyprianou (5), Edo Kayembe (39), Marc Bola (16), Nestory Irankunda (66), Luca Kjerrumgaard (9)
Southampton (3-4-3): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Jack Stephens (5), Nathan Wood (15), Mads Roerslev (2), Finn Azaz (10), Shea Charles (24), Ryan Manning (3), Ryan Fraser (26), Cameron Archer (19), Jay Robinson (46)
Thay người | |||
57’ | Edo Kayembe Rocco Vata | 76’ | Cameron Archer Adam Armstrong |
57’ | Max Alleyne Kwadwo Baah | 76’ | Ryan Fraser Kuryu Matsuki |
83’ | Nestory Irankunda Mamadou Doumbia | 76’ | Jay Robinson Damion Downs |
84’ | Luca Kjerrumgaard Vivaldo | 84’ | Finn Azaz Ross Stewart |
90’ | Jeremy Ngakia Ryan Andrews | 88’ | Mads Roerslev Ronnie Edwards |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Baxter | Adam Armstrong | ||
Mattie Pollock | Alex McCarthy | ||
James Morris | Ronnie Edwards | ||
Ryan Andrews | Joshua Quarshie | ||
Tom Dele-Bashiru | Charlie Taylor | ||
Rocco Vata | Kuryu Matsuki | ||
Vivaldo | Ross Stewart | ||
Mamadou Doumbia | Damion Downs | ||
Kwadwo Baah | George Long |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Imran Louza Thẻ đỏ trực tiếp | James Bree Va chạm | ||
Giorgi Chakvetadze Không xác định | Will Smallbone Chấn thương bắp chân | ||
Pierre Dwomoh Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | ||
15 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | ||
19 | | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | ||
21 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | ||
23 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại