Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luca Kjerrumgaard (Thay: Vivaldo Semedo)
32 - Kevin Keben
39 - Jeremy Ngakia
45 - Jeremy Ngakia
45+4' - Luca Kjerrumgaard
49 - Imran Louza
54 - Jeremy Petris (Thay: Caleb Wiley)
70 - Moussa Sissoko (Thay: Imran Louza)
70 - Edo Kayembe (Thay: Rocco Vata)
70 - Kwadwo Baah (Thay: Nestory Irankunda)
87
- (og) Max Alleyne
3 - Cameron Brannagan
5 - Stanley Mills
30 - Michal Helik
45+5' - Przemyslaw Placheta (Thay: Stanley Mills)
57 - Will Vaulks (Thay: Will Lankshear)
57 - Jack Currie (Thay: Gregory Leigh)
73 - Mark Harris (Thay: Siriki Dembele)
85 - Tom Bradshaw (Thay: Nik Prelec)
85 - Jack Currie
90+2'
Thống kê trận đấu Watford vs Oxford United
Diễn biến Watford vs Oxford United
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jack Currie.
Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Baah.
Nik Prelec rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
Gregory Leigh rời sân và được thay thế bởi Jack Currie.
Rocco Vata rời sân và được thay thế bởi Edo Kayembe.
Imran Louza rời sân và được thay thế bởi Moussa Sissoko.
Caleb Wiley rời sân và được thay thế bởi Jeremy Petris.
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Will Vaulks.
Stanley Mills rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.
Thẻ vàng cho Imran Louza.
Thẻ vàng cho Luca Kjerrumgaard.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Michal Helik.
V À A A O O O - Jeremy Ngakia đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jeremy Ngakia đã ghi bàn!
V À A A A O O O Watford ghi bàn.
Thẻ vàng cho Kevin Keben.
Vivaldo Semedo rời sân và được thay thế bởi Luca Kjerrumgaard.
Thẻ vàng cho Stanley Mills.
Thẻ vàng cho Cameron Brannagan.
Bàn thắng phản lưới - Max Alleyne đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A A O O O Oxford ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Watford vs Oxford United
Watford (3-4-1-2): Egil Selvik (1), Max Alleyne (3), Kévin Keben (4), James Abankwah (25), Caleb Wiley (26), Rocco Vata (11), Nampalys Mendy (23), Jeremy Ngakia (2), Imran Louza (10), Vivaldo (18), Nestory Irankunda (66)
Oxford United (4-4-2): Jamie Cumming (1), Brodie Spencer (15), Michał Helik (6), Sam Long (2), Greg Leigh (22), Stanley Mills (17), Cameron Brannagan (8), Brian De Keersmaecker (14), Siriki Dembélé (23), Nik Prelec (16), Will Lankshear (27)
| Thay người | |||
| 32’ | Vivaldo Semedo Luca Kjerrumgaard | 57’ | Will Lankshear Will Vaulks |
| 70’ | Imran Louza Moussa Sissoko | 57’ | Stanley Mills Przemysław Płacheta |
| 70’ | Caleb Wiley Jeremy Petris | 73’ | Gregory Leigh Jack Currie |
| 70’ | Rocco Vata Edo Kayembe | 85’ | Siriki Dembele Mark Harris |
| 87’ | Nestory Irankunda Kwadwo Baah | 85’ | Nik Prelec Tom Bradshaw |
| Cầu thủ dự bị | |||
Moussa Sissoko | Matt Ingram | ||
Jeremy Petris | Ben Davies | ||
Hector Kyprianou | Will Vaulks | ||
Mattie Pollock | Luke Harris | ||
Nathan Baxter | Mark Harris | ||
Marc Bola | Tyler Goodhram | ||
Edo Kayembe | Tom Bradshaw | ||
Luca Kjerrumgaard | Jack Currie | ||
Kwadwo Baah | Przemysław Płacheta | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Giorgi Chakvetadze Không xác định | Ciaron Brown Chấn thương đầu gối | ||
Pierre Dwomoh Chấn thương đùi | Matt Phillips Va chạm | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Oxford United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | |
| 2 | | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | |
| 3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | |
| 4 | | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | |
| 5 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | |
| 6 | | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | |
| 7 | | 18 | 7 | 7 | 4 | 11 | 28 | |
| 8 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | |
| 9 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | |
| 10 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 12 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | |
| 13 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | |
| 14 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | |
| 15 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | |
| 16 | | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | |
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | | 18 | 6 | 3 | 9 | -5 | 21 | |
| 19 | | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | |
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | |
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | |
| 24 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại