Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Imran Louza (Kiến tạo: Kwadwo Baah) 15 | |
Luca Kjerrumgaard (Kiến tạo: Jeremy Ngakia) 32 | |
Kwadwo Baah 34 | |
Kevin Keben 45 | |
Luca Kjerrumgaard (Kiến tạo: Mamadou Doumbia) 49 | |
Luke Ayling 57 | |
Thomas Ince (Thay: Rocco Vata) 62 | |
David Strelec (Thay: Alfie Jones) 70 | |
Morgan Whittaker (Thay: Delano Burgzorg) 70 | |
Riley McGree (Thay: Aidan Morris) 70 | |
Kaly Sene (Thay: Hayden Hackney) 71 | |
Sontje Hansen (Thay: Tommy Conway) 71 | |
Jeremy Petris (Thay: Kwadwo Baah) 77 | |
Nestory Irankunda (Thay: Luca Kjerrumgaard) 77 | |
Edo Kayembe (Thay: Imran Louza) 88 | |
Vivaldo Semedo (Thay: Mamadou Doumbia) 88 |
Thống kê trận đấu Watford vs Middlesbrough


Diễn biến Watford vs Middlesbrough
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Vivaldo Semedo.
Imran Louza rời sân và được thay thế bởi Edo Kayembe.
Luca Kjerrumgaard rời sân và được thay thế bởi Nestory Irankunda.
Kwadwo Baah rời sân và được thay thế bởi Jeremy Petris.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Sontje Hansen.
Hayden Hackney rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.
Aidan Morris rời sân và được thay thế bởi Riley McGree.
Delano Burgzorg rời sân và được thay thế bởi Morgan Whittaker.
Alfie Jones rời sân và được thay thế bởi David Strelec.
Rocco Vata rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
Thẻ vàng cho Luke Ayling.
Mamadou Doumbia đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luca Kjerrumgaard ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kevin Keben.
Thẻ vàng cho Kwadwo Baah.
Jeremy Ngakia đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luca Kjerrumgaard đã ghi bàn!
Kwadwo Baah đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Watford vs Middlesbrough
Watford (4-4-2): Egil Selvik (1), Jeremy Ngakia (2), Kévin Keben (4), Mattie Pollock (6), Marc Bola (16), Kwadwo Baah (34), Imran Louza (10), Hector Kyprianou (5), Rocco Vata (11), Luca Kjerrumgaard (9), Mamadou Doumbia (20)
Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Callum Brittain (2), Alfie Jones (5), Dael Fry (6), Matt Targett (3), Alan Browne (16), Hayden Hackney (7), Luke Ayling (12), Aidan Morris (18), Delano Burgzorg (10), Tommy Conway (9)


| Thay người | |||
| 62’ | Rocco Vata Tom Ince | 70’ | Aidan Morris Riley McGree |
| 77’ | Kwadwo Baah Jeremy Petris | 70’ | Delano Burgzorg Morgan Whittaker |
| 77’ | Luca Kjerrumgaard Nestory Irankunda | 70’ | Alfie Jones David Strelec |
| 88’ | Imran Louza Edo Kayembe | 71’ | Hayden Hackney Mamadou Kaly Sene |
| 88’ | Mamadou Doumbia Vivaldo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Baxter | George Edmundson | ||
Max Alleyne | Jon Mclaughlin | ||
Jeremy Petris | Riley McGree | ||
Tom Ince | Sverre Nypan | ||
Moussa Sissoko | Morgan Whittaker | ||
Edo Kayembe | David Strelec | ||
Vivaldo | Mamadou Kaly Sene | ||
Othmane Maamma | Sam Silvera | ||
Nestory Irankunda | Sontje Hansen | ||
| Tình hình lực lượng | |||
James Abankwah Thẻ đỏ trực tiếp | Seny Dieng Chấn thương gân Achilles | ||
Giorgi Chakvetadze Không xác định | Darragh Lenihan Chấn thương mắt cá | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 28 | ||
| 2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | ||
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | ||
| 4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 1 | 24 | ||
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 7 | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | ||
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | ||
| 9 | 12 | 5 | 4 | 3 | 7 | 19 | ||
| 10 | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | ||
| 11 | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 | ||
| 12 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | ||
| 13 | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | ||
| 14 | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | ||
| 15 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 16 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 17 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | ||
| 18 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | ||
| 19 | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | ||
| 20 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | ||
| 21 | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | ||
| 22 | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | ||
| 23 | 13 | 2 | 2 | 9 | -8 | 8 | ||
| 24 | 13 | 1 | 4 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch