Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() John Lundstram 12 | |
![]() Vivaldo Semedo 23 | |
![]() Oli McBurnie (Kiến tạo: Cody Drameh) 25 | |
![]() Ryan Giles 30 | |
![]() Cody Drameh 50 | |
![]() Imran Louza (Kiến tạo: Vivaldo Semedo) 60 | |
![]() Caleb Wiley (Thay: Jeremy Ngakia) 61 | |
![]() Regan Slater (Thay: Joe Gelhardt) 73 | |
![]() Darko Gyabi (Thay: Amir Hadziahmetovic) 73 | |
![]() Moussa Sissoko (Thay: Edo Kayembe) 75 | |
![]() Vivaldo Semedo (Kiến tạo: Imran Louza) 79 | |
![]() Hector Kyprianou (Thay: Nampalys Mendy) 83 | |
![]() Kwadwo Baah (Thay: Nestory Irankunda) 83 | |
![]() Luca Kjerrumgaard (Thay: Vivaldo Semedo) 83 | |
![]() Babajide David (Thay: Cody Drameh) 84 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: John Lundstram) 84 | |
![]() Enis Destan (Thay: Kyle Joseph) 88 | |
![]() Lewie Coyle 90+2' | |
![]() Babajide David 90+4' |
Thống kê trận đấu Watford vs Hull City


Diễn biến Watford vs Hull City

Thẻ vàng cho Babajide David.

Thẻ vàng cho Lewie Coyle.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.
John Lundstram rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Cody Drameh rời sân và được thay thế bởi Babajide David.
Vivaldo Semedo rời sân và được thay thế bởi Luca Kjerrumgaard.
Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Baah.
Nampalys Mendy rời sân và được thay thế bởi Hector Kyprianou.
Imran Louza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vivaldo Semedo đã ghi bàn!
Edo Kayembe rời sân và được thay thế bởi Moussa Sissoko.
Amir Hadziahmetovic rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Regan Slater.
Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Caleb Wiley.
Vivaldo Semedo đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Imran Louza ghi bàn!

Thẻ vàng cho Cody Drameh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Ryan Giles.
Đội hình xuất phát Watford vs Hull City
Watford (3-5-2): Nathan Baxter (12), Max Alleyne (3), Kévin Keben (4), Mattie Pollock (6), Jeremy Petris (29), Nampalys Mendy (23), Imran Louza (10), Edo Kayembe (39), Jeremy Ngakia (2), Nestory Irankunda (66), Vivaldo (18)
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), John Lundstram (5), Amir Hadziahmetovic (20), Cody Drameh (18), Joe Gelhardt (21), Kyle Joseph (22), Oli McBurnie (9)


Thay người | |||
61’ | Jeremy Ngakia Caleb Wiley | 73’ | Amir Hadziahmetovic Darko Gyabi |
75’ | Edo Kayembe Moussa Sissoko | 73’ | Joe Gelhardt Regan Slater |
83’ | Nampalys Mendy Hector Kyprianou | 84’ | John Lundstram Kasey Palmer |
83’ | Vivaldo Semedo Luca Kjerrumgaard | 84’ | Cody Drameh David Akintola |
83’ | Nestory Irankunda Kwadwo Baah | 88’ | Kyle Joseph Enis Destan |
Cầu thủ dự bị | |||
Alfie Marriott | Liam Millar | ||
Marc Bola | Dillon Phillips | ||
James Abankwah | Akin Famewo | ||
Caleb Wiley | Brandon Williams | ||
Hector Kyprianou | Darko Gyabi | ||
Moussa Sissoko | Regan Slater | ||
Luca Kjerrumgaard | Kasey Palmer | ||
Rocco Vata | David Akintola | ||
Kwadwo Baah | Enis Destan |
Tình hình lực lượng | |||
Giorgi Chakvetadze Không xác định | Semi Ajayi Chấn thương đầu gối | ||
Pierre Dwomoh Chấn thương đùi | Matt Crooks Chấn thương mắt cá | ||
Eliot Matazo Không xác định | |||
Mohamed Belloumi Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại