Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Marc Bola (Kiến tạo: Imran Louza) 6 | |
Jeremy Petris 28 | |
Scott Twine 29 | |
Nestory Irankunda 33 | |
Anis Mehmeti 53 | |
Emil Riis (Thay: Fally Mayulu) 57 | |
Yu Hirakawa (Thay: Ross McCrorie) 57 | |
Emil Riis Jakobsen (Thay: Fally Mayulu) 57 | |
Jeremy Ngakia (Thay: Jeremy Petris) 60 | |
Othmane Maamma (Thay: Mamadou Doumbia) 61 | |
Kwadwo Baah (Thay: Nestory Irankunda) 61 | |
Leo Pecover (Thay: Sinclair Armstrong) 76 | |
Vivaldo Semedo (Thay: Luca Kjerrumgaard) 84 | |
Thomas Ince (Thay: Max Alleyne) 84 | |
Olly Thomas (Thay: Haydon Roberts) 87 |
Thống kê trận đấu Watford vs Bristol City


Diễn biến Watford vs Bristol City
Haydon Roberts rời sân và được thay thế bởi Olly Thomas.
Max Alleyne rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
Luca Kjerrumgaard rời sân và được thay thế bởi Vivaldo Semedo.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Leo Pecover.
Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Baah.
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Othmane Maamma.
Jeremy Petris rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.
Fally Mayulu rời sân và Emil Riis Jakobsen vào thay.
Ross McCrorie rời sân và Yu Hirakawa vào thay.
Thẻ vàng cho Anis Mehmeti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nestory Irankunda.
V À A A O O O - Scott Twine đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jeremy Petris.
Imran Louza đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Marc Bola đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Vicarage Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Watford vs Bristol City
Watford (4-4-2): Egil Selvik (1), Max Alleyne (3), Kévin Keben (4), Mattie Pollock (6), Marc Bola (16), Imran Louza (10), Edo Kayembe (39), Jeremy Petris (29), Nestory Irankunda (66), Mamadou Doumbia (20), Luca Kjerrumgaard (9)
Bristol City (3-5-2): Radek Vítek (23), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Zak Vyner (14), Ross McCrorie (2), Scott Twine (10), Adam Randell (4), Anis Mehmeti (11), Haydon Roberts (24), Fally Mayulu (9), Sinclair Armstrong (30)


| Thay người | |||
| 60’ | Jeremy Petris Jeremy Ngakia | 57’ | Ross McCrorie Yu Hirakawa |
| 61’ | Nestory Irankunda Kwadwo Baah | 57’ | Fally Mayulu Emil Riis |
| 61’ | Mamadou Doumbia Othmane Maamma | 76’ | Sinclair Armstrong Leo Pecover |
| 84’ | Max Alleyne Tom Ince | ||
| 84’ | Luca Kjerrumgaard Vivaldo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Baxter | Max O'Leary | ||
Jeremy Ngakia | Joe Lumley | ||
James Abankwah | Leo Pecover | ||
Tom Ince | Elijah Morrison | ||
Moussa Sissoko | Jed Meerholz | ||
Nampalys Mendy | Yu Hirakawa | ||
Vivaldo | Emil Riis | ||
Kwadwo Baah | Ephraim Yeboah | ||
Othmane Maamma | Olly Thomas | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Giorgi Chakvetadze Không xác định | Cameron Pring Chấn thương mắt cá | ||
Rocco Vata Va chạm | Luke McNally Không xác định | ||
Jack Grieves Chấn thương đầu gối | Max Bird Chấn thương bắp chân | ||
Jason Knight Chấn thương háng | |||
Joe Williams Chấn thương mắt cá | |||
Mark Sykes Không xác định | |||
Nhận định Watford vs Bristol City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 31 | ||
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 12 | 27 | ||
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | ||
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | ||
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | -3 | 24 | ||
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | ||
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | ||
| 9 | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | ||
| 10 | 13 | 5 | 5 | 3 | 7 | 20 | ||
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | ||
| 12 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | ||
| 13 | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | ||
| 14 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | ||
| 15 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | ||
| 16 | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | ||
| 17 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | ||
| 18 | 13 | 5 | 1 | 7 | -4 | 16 | ||
| 19 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | ||
| 20 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | ||
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | ||
| 22 | 14 | 2 | 3 | 9 | -8 | 9 | ||
| 23 | 14 | 3 | 0 | 11 | -15 | 9 | ||
| 24 | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
