Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryoya Morishita (Kiến tạo: Yuki Ohashi) 47 | |
![]() Nestory Irankunda (Thay: Mamadou Doumbia) 54 | |
![]() Edo Kayembe (Thay: Rocco Vata) 55 | |
![]() Todd Cantwell 58 | |
![]() Matthew Pollock 67 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Ryan Hedges) 70 | |
![]() Lewis Miller (Thay: Yuri Ribeiro) 70 | |
![]() Augustus Kargbo (Thay: Ryoya Morishita) 70 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Yuki Ohashi) 70 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman (Thay: Sondre Tronstad) 78 | |
![]() Ryan Hedges 88 | |
![]() Harry Pickering (Thay: Ryan Hedges) 90 |
Thống kê trận đấu Watford vs Blackburn Rovers


Diễn biến Watford vs Blackburn Rovers
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Harry Pickering.

Thẻ vàng cho Ryan Hedges.
Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Augustus Kargbo.
Yuri Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Lewis Miller.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.

Thẻ vàng cho Matthew Pollock.

Thẻ vàng cho Todd Cantwell.
Rocco Vata rời sân và được thay thế bởi Edo Kayembe.
Rocco Vata rời sân và được thay thế bởi Edo Kayembe.
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Nestory Irankunda.
Yuki Ohashi đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ryoya Morishita ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Vicarage Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Watford vs Blackburn Rovers
Watford (3-4-2-1): Egil Selvik (1), Max Alleyne (3), Kévin Keben (4), Mattie Pollock (6), Jeremy Petris (29), Moussa Sissoko (17), Hector Kyprianou (5), Kwadwo Baah (34), Mamadou Doumbia (20), Rocco Vata (11), Luca Kjerrumgaard (9)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Balazs Toth (22), Ryan Alebiosu (2), Hayden Carter (17), Scott Wharton (16), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Sidnei Tavares (8), Ryoya Morishita (25), Todd Cantwell (10), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)


Thay người | |||
54’ | Mamadou Doumbia Nestory Irankunda | 70’ | Yuri Ribeiro Lewis Miller |
55’ | Rocco Vata Edo Kayembe | 70’ | Yuki Ohashi Andri Gudjohnsen |
70’ | Ryoya Morishita Augustus Kargbo | ||
78’ | Sondre Tronstad Taylor Gardner-Hickman | ||
90’ | Ryan Hedges Harry Pickering |
Cầu thủ dự bị | |||
Edo Kayembe | Aynsley Pears | ||
Marc Bola | Lewis Miller | ||
Nestory Irankunda | Dion De Neve | ||
James Abankwah | Taylor Gardner-Hickman | ||
Nathan Baxter | Kristi Montgomery | ||
Formose Mendy | Makhtar Gueye | ||
Tom Ince | Andri Gudjohnsen | ||
Vivaldo | Augustus Kargbo | ||
Othmane Maamma | Harry Pickering |
Tình hình lực lượng | |||
Giorgi Chakvetadze Không xác định | Sean McLoughlin Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Pierre Dwomoh Chấn thương đùi | Adam Forshaw Chấn thương cơ | ||
Axel Henriksson Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại