Thẻ vàng cho Darren Robinson.
- Stephen McMullan
10 - Josh Miles (Thay: Grant Horton)
60 - Jesse Dempsey (Thay: Finlay Armstrong)
60 - James Olayinka (Thay: Rowan McDonald)
60 - James Olayinka
65 - Josh Miles
79 - Padraig Amond
81 - Sam Glenfield (Thay: Jordan Rossiter)
82 - Trae Coyle (Thay: Andrew Boyle)
85
- Mason Melia
18 - Al-Amin Kazeem (Thay: Anthony Breslin)
38 - Tom Grivosti
40 - Billy Canny (Thay: Jake Mulraney)
75 - Simon Power (Thay: Mason Melia)
75 - Al-Amin Kazeem
76 - Conor Carty
84 - Darren Robinson (Thay: Brandon Kavanagh)
90 - Barry Baggley (Thay: Chris Forrester)
90 - Darren Robinson
90+4'
Thống kê trận đấu Waterford FC vs St. Patrick's Athletic
Diễn biến Waterford FC vs St. Patrick's Athletic
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Barry Baggley.
Brandon Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Darren Robinson.
Andrew Boyle rời sân và được thay thế bởi Trae Coyle.
V À A A O O O - Conor Carty đã ghi bàn!
Jordan Rossiter rời sân và được thay thế bởi Sam Glenfield.
Thẻ vàng cho Padraig Amond.
Thẻ vàng cho Josh Miles.
Thẻ vàng cho Al-Amin Kazeem.
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Simon Power.
Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Billy Canny.
Thẻ vàng cho James Olayinka.
Rowan McDonald rời sân và được thay thế bởi James Olayinka.
Finlay Armstrong rời sân và được thay thế bởi Jesse Dempsey.
Grant Horton rời sân và được thay thế bởi Josh Miles.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tom Grivosti.
Anthony Breslin rời sân và được thay thế bởi Al-Amin Kazeem.
V À A A O O O - Mason Melia đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Stephen McMullan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Waterford FC vs St. Patrick's Athletic
Waterford FC (3-4-2-1): Stephen McMullan (1), Andrew Boyle (4), Darragh Leahy (15), Ryan Burke (3), Grant Horton (5), Jordan Rossiter (24), Rowan McDonald (6), Finlay Armstrong (23), Padraig Amond (9), Conan Noonan (20), Tom Lonergan (18)
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Anthony Breslin (3), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Axel Sjoeberg (21), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Kian Leavy (10), Jake Mulraney (20), Mason Melia (9), Brandon Kavanagh (14)
Thay người | |||
60’ | Finlay Armstrong Jesse Dempsey | 38’ | Anthony Breslin Al Amin Kazeem |
60’ | Grant Horton Josh Miles | 75’ | Mason Melia Simon Power |
60’ | Rowan McDonald James Olayinka | 75’ | Jake Mulraney Billy Canny |
82’ | Jordan Rossiter Sam Glenfield | 90’ | Brandon Kavanagh Darren Robinson |
85’ | Andrew Boyle Trae Coyle | 90’ | Chris Forrester Barry Baggley |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Wade | Danny Rogers | ||
Jesse Dempsey | Al Amin Kazeem | ||
Sean Keane | Luke Turner | ||
Dean McMenamy | Ryan McLaughlin | ||
Kyle White | Darren Robinson | ||
Trae Coyle | Barry Baggley | ||
Josh Miles | Simon Power | ||
James Olayinka | Jason McClelland | ||
Sam Glenfield | Billy Canny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Waterford FC
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 15 | 7 | 4 | 23 | 52 | T B T H T | |
2 | 26 | 13 | 3 | 10 | 7 | 42 | H H T H B | |
3 | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T T B H B | |
4 | 26 | 10 | 11 | 5 | 5 | 41 | T H B T T | |
5 | 26 | 9 | 11 | 6 | 5 | 38 | B H H T T | |
6 | 26 | 9 | 8 | 9 | 2 | 35 | B B H H T | |
7 | 26 | 10 | 3 | 13 | -14 | 33 | B B T T B | |
8 | 26 | 7 | 8 | 11 | -6 | 29 | H B B B B | |
9 | 26 | 7 | 5 | 14 | -10 | 26 | H H T T B | |
10 | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại