Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả Waterford FC vs St. Patrick's Athletic hôm nay 03-08-2025

Giải VĐQG Ireland - CN, 03/8

Kết thúc

Waterford FC

Waterford FC

0 : 2

St. Patrick's Athletic

St. Patrick's Athletic

Hiệp một: 0-1
CN, 22:00 03/08/2025
Vòng 26 - VĐQG Ireland
Waterford RSC
 
Stephen McMullan
10
Mason Melia
18
Al-Amin Kazeem (Thay: Anthony Breslin)
38
Tom Grivosti
40
Josh Miles (Thay: Grant Horton)
60
Jesse Dempsey (Thay: Finlay Armstrong)
60
James Olayinka (Thay: Rowan McDonald)
60
James Olayinka
65
Sam Glenfield (Thay: Jordan Rossiter)
82
Conor Carty
84

Thống kê trận đấu Waterford FC vs St. Patrick's Athletic

số liệu thống kê
Waterford FC
Waterford FC
St. Patrick's Athletic
St. Patrick's Athletic
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Waterford FC vs St. Patrick's Athletic

Tất cả (14)
90+3'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84' V À A A O O O - Conor Carty đã ghi bàn!

V À A A O O O - Conor Carty đã ghi bàn!

82'

Jordan Rossiter rời sân và được thay thế bởi Sam Glenfield.

65' Thẻ vàng cho James Olayinka.

Thẻ vàng cho James Olayinka.

60'

Rowan McDonald rời sân và được thay thế bởi James Olayinka.

60'

Finlay Armstrong rời sân và được thay thế bởi Jesse Dempsey.

60'

Grant Horton rời sân và được thay thế bởi Josh Miles.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Tom Grivosti.

Thẻ vàng cho Tom Grivosti.

38'

Anthony Breslin rời sân và được thay thế bởi Al-Amin Kazeem.

18' V À A A O O O - Mason Melia đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mason Melia đã ghi bàn!

10' Thẻ vàng cho Stephen McMullan.

Thẻ vàng cho Stephen McMullan.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Waterford FC vs St. Patrick's Athletic

Waterford FC (3-4-2-1): Stephen McMullan (1), Andrew Boyle (4), Darragh Leahy (15), Ryan Burke (3), Grant Horton (5), Jordan Rossiter (24), Rowan McDonald (6), Finlay Armstrong (23), Padraig Amond (9), Conan Noonan (20), Tom Lonergan (18)

St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Anthony Breslin (3), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Axel Sjoeberg (21), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Kian Leavy (10), Jake Mulraney (20), Mason Melia (9), Brandon Kavanagh (14)

Waterford FC
Waterford FC
3-4-2-1
1
Stephen McMullan
4
Andrew Boyle
15
Darragh Leahy
3
Ryan Burke
5
Grant Horton
24
Jordan Rossiter
6
Rowan McDonald
23
Finlay Armstrong
9
Padraig Amond
20
Conan Noonan
18
Tom Lonergan
14
Brandon Kavanagh
9
Mason Melia
20
Jake Mulraney
10
Kian Leavy
6
Jamie Lennon
8
Chris Forrester
21
Axel Sjoeberg
5
Tom Grivosti
4
Joe Redmond
3
Anthony Breslin
94
Joseph Anang
St. Patrick's Athletic
St. Patrick's Athletic
4-3-3
Thay người
60’
Finlay Armstrong
Jesse Dempsey
38’
Anthony Breslin
Al Amin Kazeem
60’
Grant Horton
Josh Miles
60’
Rowan McDonald
James Olayinka
82’
Jordan Rossiter
Sam Glenfield
Cầu thủ dự bị
Bradley Wade
Danny Rogers
Jesse Dempsey
Al Amin Kazeem
Sean Keane
Luke Turner
Dean McMenamy
Ryan McLaughlin
Kyle White
Darren Robinson
Trae Coyle
Barry Baggley
Josh Miles
Simon Power
James Olayinka
Jason McClelland
Sam Glenfield
Billy Canny

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland

Thành tích gần đây Waterford FC

VĐQG Ireland
26/07 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
24/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic

VĐQG Ireland
Europa Conference League
31/07 - 2025
VĐQG Ireland
28/06 - 2025
24/06 - 2025
17/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shamrock RoversShamrock Rovers2514742149T T B T H
2Bohemian FCBohemian FC2613310742H H T H B
3Derry CityDerry City251258941T T T B H
4Drogheda UnitedDrogheda United2610115541T H B T T
5ShelbourneShelbourne269116538B H H T T
6St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic26989235B B B H H
7Waterford FCWaterford FC2610313-1433H B B T T
8Galway United FCGalway United FC267811-629H B B B B
9Sligo RoversSligo Rovers267514-1026H H T T B
10Cork CityCork City263914-1918H B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow