Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kacper Radkowski 27 | |
![]() Joshua Honohan (Kiến tạo: Daniel Cleary) 28 | |
![]() James Olayinka 39 | |
![]() Cory O'Sullivan 40 | |
![]() Sam Glenfield 49 | |
![]() Tom Lonergan (Thay: Trae Coyle) 57 | |
![]() Josh Miles 68 | |
![]() Dylan Watts (Thay: Daniel Mandroiu) 70 | |
![]() Rory Gaffney (Thay: Aaron McEneff) 70 | |
![]() Graham Burke (Thay: John McGovern) 70 | |
![]() Matthew Healy (Kiến tạo: Adam Matthews) 72 | |
![]() Jesse Dempsey 75 | |
![]() Kyle White (Thay: Jesse Dempsey) 81 | |
![]() Sean Kavanagh (Thay: Joshua Honohan) 87 | |
![]() Gary O'Neil (Thay: Matthew Healy) 87 | |
![]() Muhammadu Faal (Thay: Josh Miles) 88 | |
![]() Tom Lonergan 90 |
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Shamrock Rovers


Diễn biến Waterford FC vs Shamrock Rovers

V À A A O O O - Tom Lonergan đã ghi bàn!
Josh Miles rời sân và được thay thế bởi Muhammadu Faal.
Matthew Healy rời sân và được thay thế bởi Gary O'Neil.
Joshua Honohan rời sân và được thay thế bởi Sean Kavanagh.
Jesse Dempsey rời sân và được thay thế bởi Kyle White.

Thẻ vàng cho Jesse Dempsey.
Adam Matthews đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matthew Healy đã ghi bàn!
John McGovern rời sân và được thay thế bởi Graham Burke.
Aaron McEneff rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.
Daniel Mandroiu rời sân và được thay thế bởi Dylan Watts.

Thẻ vàng cho Josh Miles.
Trae Coyle rời sân và được thay thế bởi Tom Lonergan.

Thẻ vàng cho Sam Glenfield.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cory O'Sullivan.

Thẻ vàng cho James Olayinka.

V À A A O O O - Joshua Honohan đã ghi bàn!
Daniel Cleary đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Shamrock Rovers
Waterford FC (4-4-2): Stephen McMullan (1), Grant Horton (5), Kacper Radkowski (17), Ryan Burke (3), Jesse Dempsey (14), Sam Glenfield (19), Jordan Rossiter (24), James Olayinka (8), Josh Miles (21), Trae Coyle (99), Padraig Amond (9)
Shamrock Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Cory O'Sullivan (27), Adam Matthews (3), Darragh Nugent (15), Matthew Healy (17), Aaron McEneff (8), Joshua Honohan (2), Daniel Mândroiu (14), John McGovern (88)


Thay người | |||
57’ | Trae Coyle Tom Lonergan | 70’ | Daniel Mandroiu Dylan Watts |
81’ | Jesse Dempsey Kyle White | 70’ | John McGovern Graham Burke |
88’ | Josh Miles Muhammadu Faal | 70’ | Aaron McEneff Rory Gaffney |
87’ | Joshua Honohan Sean Kavanagh | ||
87’ | Matthew Healy Gary O'Neill |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Wade | Lee Steacy | ||
Navajo Bakboord | Dylan Watts | ||
Muhammadu Faal | Aaron Greene | ||
Adam Coyne | Sean Kavanagh | ||
Kyle White | Graham Burke | ||
Tom Lonergan | Gary O'Neill | ||
Ronan Mansfield | Rory Gaffney | ||
Adam Queally | Cian Barrett | ||
Sean Keane | Danny Grant |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Waterford FC
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B |
2 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T |
3 | ![]() | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B |
8 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T |
10 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại