Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Padraig Amond (Kiến tạo: Conan Noonan)
38 - Dean McMenamy (Thay: Sam Glenfield)
46 - Matthew Smith (Thay: Kacper Radkowski)
62 - Muhammadu Faal (Thay: Kyle White)
82 - Trae Coyle (Thay: James Olayinka)
87
- Stephen Walsh (Kiến tạo: David Hurley)
16 - Conor James McCormack (Thay: Edward McCarthy)
70 - Robert Slevin (Thay: David Hurley)
70 - Bobby Burns
74 - Axel Piesold (Thay: Jimmy Keohane)
78 - Aaron Bolger
83 - Colm Horgan (Thay: Aaron Bolger)
90
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Galway United FC
Diễn biến Waterford FC vs Galway United FC
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Aaron Bolger rời sân và được thay thế bởi Colm Horgan.
James Olayinka rời sân và được thay thế bởi Trae Coyle.
Thẻ vàng cho Aaron Bolger.
Thẻ vàng cho [player1].
Kyle White rời sân và được thay thế bởi Muhammadu Faal.
Jimmy Keohane rời sân và được thay thế bởi Axel Piesold.
Thẻ vàng cho Bobby Burns.
David Hurley rời sân và được thay thế bởi Robert Slevin.
Edward McCarthy rời sân và được thay thế bởi Conor James McCormack.
Kacper Radkowski rời sân và được thay thế bởi Matthew Smith.
Sam Glenfield rời sân và được thay thế bởi Dean McMenamy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Conan Noonan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Padraig Amond đã ghi bàn!
David Hurley đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stephen Walsh đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Galway United FC
Waterford FC (4-3-3): Stephen McMullan (1), Kyle White (16), Kacper Radkowski (17), Ryan Burke (3), Grant Horton (5), Darragh Leahy (15), Sam Glenfield (19), James Olayinka (8), Padraig Amond (9), Conan Noonan (20), Tom Lonergan (18)
Galway United FC (4-2-3-1): Brendan Clarke (1), Jeannot Esua (33), Garry Buckley (26), Killian Brouder (5), Bobby Burns (18), Aaron Bolger (34), David Hurley (10), Edward McCarthy (24), Stephen Walsh (7), Jimmy Keohane (20), Patrick Hickey (15)
| Thay người | |||
| 46’ | Sam Glenfield Dean McMenamy | 70’ | Edward McCarthy Conor James McCormack |
| 62’ | Kacper Radkowski Matthew Smith | 70’ | David Hurley Robert Slevin |
| 82’ | Kyle White Muhammadu Faal | 78’ | Jimmy Keohane Axel Piesold |
| 87’ | James Olayinka Trae Coyle | 90’ | Aaron Bolger Colm Horgan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Wade | MacDarragh Scanlon | ||
Navajo Bakboord | Vincent Russell Borden | ||
Trae Coyle | Greg Cunningham | ||
Jesse Dempsey | Colm Horgan | ||
Muhammadu Faal | Conor James McCormack | ||
Ronan Mansfield | Axel Piesold | ||
Dean McMenamy | Malcolm Isaiah Shaw | ||
Josh Miles | Jeremy Sivi | ||
Matthew Smith | Robert Slevin | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Waterford FC
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 19 | 9 | 8 | 23 | 66 | B B B T B | |
| 2 | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 11 | 59 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 16 | 6 | 14 | 9 | 54 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 13 | 13 | 10 | 10 | 52 | B T H H H | |
| 6 | 36 | 12 | 15 | 9 | 0 | 51 | H B T H B | |
| 7 | 36 | 11 | 8 | 17 | -12 | 41 | T B B H T | |
| 8 | 36 | 9 | 12 | 15 | -7 | 39 | T T H B H | |
| 9 | 36 | 11 | 6 | 19 | -19 | 39 | B T B H H | |
| 10 | 36 | 4 | 12 | 20 | -28 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại