Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Carl Winchester 11 | |
Tom Lonergan (Kiến tạo: Padraig Amond) 21 | |
Gavin Whyte (Kiến tạo: Michael Duffy) 34 | |
Grant Horton 37 | |
Michael Duffy (Kiến tạo: Gavin Whyte) 41 | |
Kacper Radkowski 44 | |
James Olayinka 53 | |
Cameron Dummigan (Thay: Carl Winchester) 55 | |
Sam Glenfield (Thay: James Olayinka) 68 | |
Jamie Stott 72 | |
Sam Todd (Thay: Brandon Fleming) 72 | |
Adam Frizzell (Thay: Gavin Whyte) 72 | |
Mark Connolly 74 | |
Trae Coyle (Thay: Kacper Radkowski) 75 | |
Michael Duffy 81 | |
Matthew Smith (Thay: Dean McMenamy) 81 | |
Sam Todd 82 |
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Derry City


Diễn biến Waterford FC vs Derry City
Thẻ vàng cho Sam Todd.
Dean McMenamy rời sân và được thay thế bởi Matthew Smith.
Thẻ vàng cho Michael Duffy.
Kacper Radkowski rời sân và được thay thế bởi Trae Coyle.
Thẻ vàng cho Mark Connolly.
Gavin Whyte rời sân và được thay thế bởi Adam Frizzell.
Brandon Fleming rời sân và được thay thế bởi Sam Todd.
Thẻ vàng cho Jamie Stott.
James Olayinka rời sân và được thay thế bởi Sam Glenfield.
Carl Winchester rời sân và được thay thế bởi Cameron Dummigan.
Thẻ vàng cho James Olayinka.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Kacper Radkowski.
Gavin Whyte đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Duffy đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Grant Horton.
Michael Duffy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gavin Whyte đã ghi bàn!
Padraig Amond đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Derry City
Waterford FC (3-4-3): Stephen McMullan (1), Kacper Radkowski (17), Ronan Mansfield (22), Ryan Burke (3), Grant Horton (5), Dean McMenamy (27), James Olayinka (8), Kyle White (16), Conan Noonan (20), Padraig Amond (9), Tom Lonergan (18)
Derry City (4-3-3): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Hayden Cann (16), Mark Connolly (6), Jamie Stott (22), Carl Winchester (20), Robbie Benson (13), Brandon Fleming (19), Adam O'Reilly (8), Gavin Whyte (11), Michael Duffy (7)


| Thay người | |||
| 68’ | James Olayinka Sam Glenfield | 55’ | Carl Winchester Cameron Dummigan |
| 75’ | Kacper Radkowski Trae Coyle | 72’ | Gavin Whyte Adam Frizzell |
| 81’ | Dean McMenamy Matthew Smith | 72’ | Brandon Fleming Sam Todd |
| Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Wade | Arlo Doherty | ||
Trae Coyle | Callum Downey | ||
Jesse Dempsey | Cameron Dummigan | ||
Muhammadu Faal | Shane Ferguson | ||
Sam Glenfield | Adam Frizzell | ||
Darragh Leahy | Ryan Long | ||
Josh Miles | Ciaran Mullan | ||
Matthew Smith | Sam Todd | ||
Navajo Bakboord | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Waterford FC
Thành tích gần đây Derry City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 19 | 9 | 8 | 23 | 66 | B B B T B | |
| 2 | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 11 | 59 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 16 | 6 | 14 | 9 | 54 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 13 | 13 | 10 | 10 | 52 | B T H H H | |
| 6 | 36 | 12 | 15 | 9 | 0 | 51 | H B T H B | |
| 7 | 36 | 11 | 8 | 17 | -12 | 41 | T B B H T | |
| 8 | 36 | 9 | 12 | 15 | -7 | 39 | T T H B H | |
| 9 | 36 | 11 | 6 | 19 | -19 | 39 | B T B H H | |
| 10 | 36 | 4 | 12 | 20 | -28 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch