Matthew Healy 9 | |
Phoenix Patterson 59 | |
Alexander Gilchrist 63 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Cork City
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 23 | 10 | 3 | 43 | 79 | B T H T T | |
| 2 | 36 | 21 | 6 | 9 | 32 | 69 | B T T B B | |
| 3 | 36 | 20 | 2 | 14 | 10 | 62 | T B B B T | |
| 4 | 36 | 17 | 8 | 11 | 10 | 59 | T B T H T | |
| 5 | 36 | 13 | 9 | 14 | 3 | 48 | T H B T T | |
| 6 | 36 | 12 | 9 | 15 | -16 | 45 | T T T T T | |
| 7 | 36 | 12 | 8 | 16 | -9 | 44 | T T B T B | |
| 8 | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B B B H B | |
| 9 | 35 | 8 | 9 | 18 | -20 | 33 | H H B H B | |
| 10 | 36 | 3 | 11 | 22 | -40 | 20 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

