Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rowan McDonald
45+3' - Padraig Amond (Kiến tạo: Rowan McDonald)
47 - Maarten Pouwels (Thay: Dean McMenamy)
74 - Andrew Boyle
78 - Kyle White
87
- Alex Nolan (Kiến tạo: Darragh Crowley)
8 - Harvey Skieters (Thay: Sean Maguire)
22 - Charlie Lyons
30 - Freddie Anderson
32 - Sean Murray (Thay: Greg Bolger)
46 - Freddie Anderson
63 - Milan Mbeng (Thay: Malik Dijksteel)
64 - Rio Shipston (Thay: Kitt Nelson)
78 - Joshua Fitzpatrick (Thay: Alex Nolan)
79
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Cork City
Diễn biến Waterford FC vs Cork City
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Kyle White đã ghi bàn!
Alex Nolan rời sân và được thay thế bởi Joshua Fitzpatrick.
Thẻ vàng cho Andrew Boyle.
Kitt Nelson rời sân và được thay thế bởi Rio Shipston.
Dean McMenamy rời sân và được thay thế bởi Maarten Pouwels.
Malik Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Milan Mbeng.
THẺ ĐỎ! - Freddie Anderson nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Rowan McDonald đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Padraig Amond đã ghi bàn!
Greg Bolger rời sân và được thay thế bởi Sean Murray.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Thẻ vàng cho Rowan McDonald.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Freddie Anderson.
Thẻ vàng cho Charlie Lyons.
Sean Maguire rời sân và được thay thế bởi Harvey Skieters.
Darragh Crowley đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alex Nolan ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Cork City
Waterford FC (3-4-1-2): Stephen McMullan (1), Kacper Radkowski (17), Andrew Boyle (4), Darragh Leahy (15), Navajo Bakboord (2), Rowan McDonald (6), Dean McMenamy (27), Kyle White (16), Conan Noonan (20), Tom Lonergan (18), Padraig Amond (9)
Cork City (4-3-1-2): Tein Troost (1), Darragh Crowley (17), Freddie Anderson (23), Charlie Lyons (5), Benny Couto (3), Alex Nolan (10), Greg Bolger (6), Kitt Nelson (14), Malik Marcel Dijksteel (7), Sean Maguire (24), Ruairi Keating (9)
Thay người | |||
74’ | Dean McMenamy Maarten Pouwels | 22’ | Sean Maguire Harvey Skieters |
46’ | Greg Bolger Sean Murray | ||
64’ | Malik Dijksteel Milan Mbeng | ||
78’ | Kitt Nelson Rio Shipston | ||
79’ | Alex Nolan Joshua Fitzpatrick |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Wade | Conor Brann | ||
Grant Horton | Rio Shipston | ||
Ben McCormack | Sean Murray | ||
James Olayinka | Milan Mbeng | ||
Maarten Pouwels | Matthew Kiernan | ||
Jesse Dempsey | Joshua Fitzpatrick | ||
Sam Glenfield | Matthew Murray | ||
Liam Roberts | Harvey Skieters | ||
Zak O'Sullivan | Arran Healy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Waterford FC
Thành tích gần đây Cork City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 35 | T T T T T | |
2 | 18 | 7 | 8 | 3 | 6 | 29 | T B H H T | |
3 | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | T T T H B | |
4 | 17 | 9 | 0 | 8 | 1 | 27 | B T T T B | |
5 | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | B B T B H | |
6 | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | B T B H T | |
7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | B B B B T | |
8 | 17 | 7 | 1 | 9 | -10 | 22 | T T T B H | |
9 | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | H B B B B | |
10 | 17 | 3 | 3 | 11 | -11 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại