Courtney Clarke đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Evan Weir 9 | |
Jordan Turnbull (Thay: Jason Lowe) 28 | |
Joe Ironside (Kiến tạo: Josh Davison) 38 | |
Joe Ironside 40 | |
Evan Weir 45+5' | |
Daniel Kanu (Kiến tạo: Connor Barrett) 61 | |
Courtney Clarke (Thay: Ryan Finnigan) 62 | |
Brandon Comley (Thay: Lewis Warrington) 62 | |
Billy Blacker (Thay: Nohan Kenneh) 69 | |
Taylan Harris (Thay: Josh Davison) 70 | |
Cameron Norman (Thay: Patrick Brough) 70 | |
Connor Jennings (Thay: Charlie Whitaker) 78 | |
Priestley Farquharson (Thay: Harrison Burke) 78 | |
Albert Adomah (Thay: Daniel Kanu) 82 | |
Jamille Matt (Thay: Aaron Pressley) 82 | |
Billy Blacker (Kiến tạo: Omari Patrick) 89 | |
Albert Adomah (Kiến tạo: Courtney Clarke) 90+1' |
Thống kê trận đấu Walsall vs Tranmere Rovers


Diễn biến Walsall vs Tranmere Rovers
V À A A O O O - Albert Adomah đã ghi bàn!
Omari Patrick đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Billy Blacker đã ghi bàn!
Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Jamille Matt.
Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Harrison Burke rời sân và được thay thế bởi Priestley Farquharson.
Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Connor Jennings.
Patrick Brough rời sân và được thay thế bởi Cameron Norman.
Josh Davison rời sân và được thay thế bởi Taylan Harris.
Nohan Kenneh rời sân và được thay thế bởi Billy Blacker.
Lewis Warrington rời sân và được thay thế bởi Brandon Comley.
Ryan Finnigan rời sân và được thay thế bởi Courtney Clarke.
Connor Barrett đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Daniel Kanu đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Evan Weir đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joe Ironside.
Josh Davison đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Joe Ironside đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Walsall vs Tranmere Rovers
Walsall (3-5-2): Myles Roberts (1), Harrison Burke (5), Aden Flint (4), Evan Weir (30), Connor Barrett (2), Ryan Finnigan (29), Lewis Warrington (28), Charlie Lakin (8), Vincent Harper (18), Daniel Kanu (15), Aaron Pressley (19)
Tranmere Rovers (4-4-2): Joe Murphy (13), Jayden Joseph (14), Jason Lowe (16), Nathan Smith (5), Patrick Brough (3), Charlie Whitaker (7), Richard Smallwood (6), Nohan Kenneh (42), Omari Patrick (11), Josh Davison (10), Joe Ironside (29)


| Thay người | |||
| 62’ | Lewis Warrington Brandon Comley | 28’ | Jason Lowe Jordan Turnbull |
| 62’ | Ryan Finnigan Courtney Clarke | 69’ | Nohan Kenneh Billy Blacker |
| 78’ | Harrison Burke Priestley Farquharson | 70’ | Patrick Brough Cameron Norman |
| 82’ | Aaron Pressley Jamille Matt | 70’ | Josh Davison Taylan Harris |
| 82’ | Daniel Kanu Albert Adomah | 78’ | Charlie Whitaker Connor Jennings |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Jack Barrett | ||
Priestley Farquharson | Jordan Turnbull | ||
Brandon Comley | Cameron Norman | ||
Rico Richards | Billy Blacker | ||
Courtney Clarke | Sol Solomon | ||
Jamille Matt | Taylan Harris | ||
Albert Adomah | Connor Jennings | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Walsall
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | B T B T T | |
| 2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | H T H H T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 15 | 32 | B H T H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | T T H B T | |
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T T T T B | |
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 4 | 29 | B H H T T | |
| 7 | 18 | 9 | 2 | 7 | -1 | 29 | T H B B T | |
| 8 | 18 | 7 | 7 | 4 | 6 | 28 | B T H H H | |
| 9 | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | H H T H B | |
| 10 | 18 | 7 | 6 | 5 | 7 | 27 | H B T T T | |
| 11 | 18 | 8 | 3 | 7 | 3 | 27 | T T H H B | |
| 12 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 13 | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | T B H T B | |
| 14 | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | H H H H H | |
| 15 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H T H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | H H T H T | |
| 18 | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H B B H | |
| 19 | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | T T H H B | |
| 20 | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | H B T B H | |
| 21 | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B B B | |
| 22 | 18 | 5 | 2 | 11 | -18 | 17 | T B B T B | |
| 23 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | B B H B H | |
| 24 | 18 | 3 | 3 | 12 | -15 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch