Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jamille Matt (Kiến tạo: Taylor Allen)
15 - Ryan Stirk (Kiến tạo: Taylor Allen)
22 - Oisin McEntee
29 - Jamie Jellis
45+2' - Jamille Matt
49 - Charlie Lakin (Thay: Oisin McEntee)
68 - Jamie Jellis (Kiến tạo: Nathan Lowe)
72 - Albert Adomah (Thay: Jamille Matt)
75 - Nathan Lowe (Kiến tạo: Albert Adomah)
80 - Danny Johnson (Thay: Nathan Lowe)
85 - Brandon Comley (Thay: Ryan Stirk)
85 - Donervon Daniels (Thay: Harry Williams)
86
- Jordan Turnbull
22 - Tom Davies
23 - Sam Finley
29 - Kristian Dennis
29 - Sam Finley
38 - Connor Jennings
44 - Saidou Khan (Thay: Lee O'Connor)
69 - Omari Patrick (Thay: Kristian Dennis)
69 - Josh Davison (Thay: Harvey Saunders)
69 - Connor Wood (Thay: Zak Bradshaw)
85 - Sol Solomon (Thay: Kieron Morris)
86
Thống kê trận đấu Walsall vs Tranmere Rovers
Diễn biến Walsall vs Tranmere Rovers
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Harry Williams rời sân và được thay thế bởi Donervon Daniels.
Kieron Morris rời sân và được thay thế bởi Sol Solomon.
Zak Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Connor Wood.
Ryan Stirk rời sân và được thay thế bởi Brandon Comley.
Nathan Lowe rời sân và được thay thế bởi Danny Johnson.
Albert Adomah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nathan Lowe đã ghi bàn!
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Nathan Lowe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jamie Jellis đã ghi bàn!
Harvey Saunders rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Kristian Dennis rời sân và được thay thế bởi Omari Patrick.
Lee O'Connor rời sân và được thay thế bởi Saidou Khan.
Oisin McEntee rời sân và được thay thế bởi Charlie Lakin.
V À A A O O O - Jamille Matt đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jamie Jellis.
V À A A O O O - Connor Jennings đã ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Sam Finley nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Oisin McEntee.
Thẻ vàng cho Kristian Dennis.
Thẻ vàng cho Sam Finley.
Thẻ vàng cho Tom Davies.
Thẻ vàng cho Jordan Turnbull.
Taylor Allen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Stirk ghi bàn!
Taylor Allen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jamille Matt ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Walsall vs Tranmere Rovers
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Oisin McEntee (4), Ryan Stirk (25), Jamie Jellis (22), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Nathan Alexander Lowe (7)
Tranmere Rovers (3-4-2-1): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Cameron Norman (2), Zak Bradshaw (3), Sam Finley (17), Kieron Morris (7), Connor Jennings (18), Kristian Dennis (14), Harvey Saunders (19)
Thay người | |||
68’ | Oisin McEntee Charlie Lakin | 69’ | Harvey Saunders Josh Davison |
75’ | Jamille Matt Albert Adomah | 69’ | Lee O'Connor Saidou Khan |
85’ | Ryan Stirk Brandon Comley | 69’ | Kristian Dennis Omari Patrick |
85’ | Nathan Lowe Danny Johnson | 85’ | Zak Bradshaw Connor Wood |
86’ | Harry Williams Donervon Daniels | 86’ | Kieron Morris Sol Solomon |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Joe Murphy | ||
Donervon Daniels | Josh Davison | ||
Charlie Lakin | Sol Solomon | ||
Brandon Comley | Connor Wood | ||
Evan Weir | Saidou Khan | ||
Albert Adomah | Omari Patrick | ||
Danny Johnson | Declan Drysdale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Walsall
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại