Thứ Bảy, 24/05/2025
Ollie Clarke
22
Ellis Harrison
28
Joel Cotterill (Kiến tạo: Kabongo Tshimanga)
59
Charlie Lakin (Thay: Brandon Comley)
62
Tom Nichols
64
Nnamdi Ofoborh
66
Albert Adomah (Thay: Jamille Matt)
73
Levi Amantchi (Thay: Ellis Harrison)
73
Danny Johnson (Thay: Connor Barrett)
80
Tummise Sobowale (Thay: Ollie Clarke)
80
Paul Glatzel (Thay: Joel Cotterill)
80
Jake Cain (Thay: Kabongo Tshimanga)
90

Thống kê trận đấu Walsall vs Swindon Town

số liệu thống kê
Walsall
Walsall
Swindon Town
Swindon Town
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 24
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Walsall vs Swindon Town

Tất cả (17)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Kabongo Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Jake Cain.

80'

Joel Cotterill rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.

80'

Ollie Clarke rời sân và được thay thế bởi Tummise Sobowale.

80'

Connor Barrett rời sân và được thay thế bởi Danny Johnson.

73'

Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.

73'

Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

66' Thẻ vàng cho Nnamdi Ofoborh.

Thẻ vàng cho Nnamdi Ofoborh.

64' Thẻ vàng cho Tom Nichols.

Thẻ vàng cho Tom Nichols.

62'

Brandon Comley rời sân và được thay thế bởi Charlie Lakin.

59'

Kabongo Tshimanga đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Joel Cotterill đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joel Cotterill đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' Thẻ vàng cho Ellis Harrison.

Thẻ vàng cho Ellis Harrison.

22' Thẻ vàng cho Ollie Clarke.

Thẻ vàng cho Ollie Clarke.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Walsall vs Swindon Town

Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), Oisin McEntee (4), David Okagbue (26), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Brandon Comley (14), Ryan Stirk (25), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Ellis Harrison (23)

Swindon Town (4-2-3-1): Connor Ripley (13), Joel McGregor (33), Ollie Clarke (8), Will Wright (5), Miguel Freckleton (20), Nathan Ofoborh (6), Gavin Kilkenny (18), Joel Cotterill (7), Tom Nichols (17), Kabongo Tshimanga (21), Harry Smith (10)

Walsall
Walsall
3-5-2
1
Tommy Simkin
4
Oisin McEntee
26
David Okagbue
21
Taylor Allen
2
Connor Barrett
22
Jamie Jellis
14
Brandon Comley
25
Ryan Stirk
3
Liam Gordon
9
Jamille Matt
23
Ellis Harrison
10
Harry Smith
21
Kabongo Tshimanga
17
Tom Nichols
7
Joel Cotterill
18
Gavin Kilkenny
6
Nathan Ofoborh
20
Miguel Freckleton
5
Will Wright
8
Ollie Clarke
33
Joel McGregor
13
Connor Ripley
Swindon Town
Swindon Town
4-2-3-1
Thay người
62’
Brandon Comley
Charlie Lakin
80’
Ollie Clarke
Tunmise Sobowale
73’
Ellis Harrison
Levi Amantchi
80’
Joel Cotterill
Paul Glatzel
73’
Jamille Matt
Albert Adomah
90’
Kabongo Tshimanga
Jake Cain
80’
Connor Barrett
Danny Johnson
Cầu thủ dự bị
Sam Hornby
Jack Bycroft
Charlie Lakin
Tunmise Sobowale
Levi Amantchi
Paul Glatzel
Harry Williams
Jake Cain
Evan Weir
Daniel Butterworth
Albert Adomah
Joe Westley
Danny Johnson
Botan Ameen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
04/12 - 2021
Carabao Cup
10/08 - 2022
Hạng 4 Anh
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Walsall

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Swindon Town

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow