Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Connor Barrett
49 - Taylor Allen
57 - George Hall (Kiến tạo: Nathan Lowe)
64 - Albert Adomah (Thay: Jamille Matt)
75 - Tommy Simkin
79 - Jack Earing (Thay: George Hall)
84 - Nathan Lowe (Kiến tạo: Albert Adomah)
86
- Kellan Gordon (Thay: Madou Cisse)
55 - Cedwyn Scott (Thay: Sam Austin)
68 - (Pen) David McGoldrick
74 - Jack Hinchy
90+4'
Thống kê trận đấu Walsall vs Notts County
Diễn biến Walsall vs Notts County
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Jack Hinchy đã ghi bàn!
Albert Adomah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nathan Lowe đã ghi bàn!
George Hall rời sân và được thay thế bởi Jack Earing.
Thẻ vàng cho Tommy Simkin.
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
V À A A O O O - David McGoldrick của Notts Co. đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Sam Austin rời sân và được thay thế bởi Cedwyn Scott.
Nathan Lowe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - George Hall đã ghi bàn!
V À A A O O O - Taylor Allen đã ghi bàn!
Madou Cisse rời sân và được thay thế bởi Kellan Gordon.
Thẻ vàng cho Connor Barrett.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Walsall vs Notts County
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (19), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), George Hall (20), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Nathan Alexander Lowe (7), Jamille Matt (9)
Notts County (3-5-2): Alex Bass (1), Lewis Macari (28), Lucas Ness (12), Jacob Bedeau (4), Madou Cisse (44), Sam Austin (8), Matt Palmer (18), Jack Hinchy (6), Nick Tsaroulla (25), David McGoldrick (17), Alassana Jatta (29)
Thay người | |||
75’ | Jamille Matt Albert Adomah | 55’ | Madou Cisse Kellan Gordon |
84’ | George Hall Jack Earing | 68’ | Sam Austin Cedwyn Scott |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Sam Slocombe | ||
Evan Weir | Cedwyn Scott | ||
Donervon Daniels | Rod McDonald | ||
Danny Johnson | Scott Robertson | ||
Oisin McEntee | Josh Martin | ||
Jack Earing | Jevani Brown | ||
Albert Adomah | Kellan Gordon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Walsall
Thành tích gần đây Notts County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại