Thứ Sáu, 23/05/2025
Anthony Driscoll-Glennon
20
Harry Williams
42
Albert Adomah (Thay: Jamille Matt)
59
Jack Earing (Thay: Charlie Lakin)
60
Oisin McEntee (Thay: Jamie Jellis)
60
David Okagbue
66
Nathan Lowe (Kiến tạo: Taylor Allen)
72
Oliver Greaves (Thay: Michael Spellman)
76
Jamie Miley (Thay: Cameron Antwi)
76
Hamzad Kargbo (Thay: Luke Jephcott)
76
Liam Gordon
81
Kyle Jameson (Thay: Bobby Kamwa)
86
Kyle Hudlin (Thay: Kai Whitmore)
86
Donervon Daniels (Thay: Jack Earing)
89
Nathan Lowe (Kiến tạo: Taylor Allen)
90+5'

Thống kê trận đấu Walsall vs Newport County

số liệu thống kê
Walsall
Walsall
Newport County
Newport County
34 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 6
30 Ném biên 22
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Walsall vs Newport County

Tất cả (21)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Taylor Allen đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Nathan Lowe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nathan Lowe đã ghi bàn!

89'

Jack Earing rời sân và được thay thế bởi Donervon Daniels.

86'

Kai Whitmore rời sân và được thay thế bởi Kyle Hudlin.

86'

Bobby Kamwa rời sân và được thay thế bởi Kyle Jameson.

81' Thẻ vàng cho Liam Gordon.

Thẻ vàng cho Liam Gordon.

76'

Luke Jephcott rời sân và được thay thế bởi Hamzad Kargbo.

76'

Cameron Antwi rời sân và được thay thế bởi Jamie Miley.

76'

Michael Spellman rời sân và được thay thế bởi Oliver Greaves.

72'

Taylor Allen đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Nathan Lowe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nathan Lowe đã ghi bàn!

66' Thẻ vàng cho David Okagbue.

Thẻ vàng cho David Okagbue.

60'

Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Oisin McEntee.

60'

Charlie Lakin rời sân và được thay thế bởi Jack Earing.

59'

Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Harry Williams.

Thẻ vàng cho Harry Williams.

20' Thẻ vàng cho Anthony Driscoll-Glennon.

Thẻ vàng cho Anthony Driscoll-Glennon.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Walsall vs Newport County

Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Nathan Alexander Lowe (7)

Newport County (4-3-3): Nick Townsend (1), Shane McLoughlin (19), Ciaran Brennan (6), Matthew Baker (4), Anthony Driscoll-Glennon (3), Kai Whitmore (14), Kieron Evans (17), Cameron Antwi (11), Bobby Kamwa (7), Luke Jephcott (31), Michael Spellman (21)

Walsall
Walsall
3-5-2
1
Tommy Simkin
26
David Okagbue
24
Harry Williams
21
Taylor Allen
2
Connor Barrett
22
Jamie Jellis
25
Ryan Stirk
8
Charlie Lakin
3
Liam Gordon
9
Jamille Matt
7
Nathan Alexander Lowe
21
Michael Spellman
31
Luke Jephcott
7
Bobby Kamwa
11
Cameron Antwi
17
Kieron Evans
14
Kai Whitmore
3
Anthony Driscoll-Glennon
4
Matthew Baker
6
Ciaran Brennan
19
Shane McLoughlin
1
Nick Townsend
Newport County
Newport County
4-3-3
Thay người
59’
Jamille Matt
Albert Adomah
76’
Cameron Antwi
Jamie Miley
60’
Jamie Jellis
Oisin McEntee
76’
Michael Spellman
Oliver Greaves
60’
Donervon Daniels
Jack Earing
76’
Luke Jephcott
Hamzad Sayeed Kargbo
89’
Jack Earing
Donervon Daniels
86’
Bobby Kamwa
Kyle Jameson
86’
Kai Whitmore
Kyle Hudlin
Cầu thủ dự bị
Sam Hornby
Jacob Carney
Oisin McEntee
James Clarke
Donervon Daniels
Jamie Miley
Jack Earing
Kyle Jameson
Evan Weir
Oliver Greaves
Albert Adomah
Hamzad Sayeed Kargbo
Danny Johnson
Kyle Hudlin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
29/12 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Walsall

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Newport County

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow