Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Scott Hogan (Kiến tạo: Aaron Nemane) 14 | |
![]() Jay Williams 23 | |
![]() Albert Adomah 26 | |
![]() Connor Barrett 28 | |
![]() David Okagbue 32 | |
![]() Liam Gordon 46 | |
![]() David Okagbue 49 | |
![]() Jamie Jellis 58 | |
![]() Kane Thompson-Sommers (Thay: Jay Williams) 59 | |
![]() Harry Williams 67 | |
![]() Joe White (Thay: Liam Kelly) 68 | |
![]() Charlie Lakin (Thay: Oisin McEntee) 74 | |
![]() Callum Hendry (Thay: Scott Hogan) 74 | |
![]() Ellis Harrison (Thay: Joe Tomlinson) 74 | |
![]() Josh Gordon (Thay: Jamille Matt) 79 | |
![]() Luke Offord 80 | |
![]() Albert Adomah (Kiến tạo: Jamie Jellis) 81 | |
![]() Kane Thompson-Sommers 85 |
Thống kê trận đấu Walsall vs MK Dons


Diễn biến Walsall vs MK Dons

V À A A O O O - Kane Thompson-Sommers ghi bàn!
Jamie Jellis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Albert Adomah ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luke Offord.
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Josh Gordon.
Joe Tomlinson rời sân và được thay thế bởi Ellis Harrison.
Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.
Oisin McEntee rời sân và được thay thế bởi Charlie Lakin.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Joe White.

V À A A O O O - Harry Williams ghi bàn!
Jay Williams rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.

Thẻ vàng cho Jamie Jellis.

Thẻ vàng cho David Okagbue.

V À A A O O O - Liam Gordon ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - David Okagbue ghi bàn!

Thẻ vàng cho Connor Barrett.

Thẻ vàng cho Albert Adomah.

Thẻ vàng cho Jay Williams.
Đội hình xuất phát Walsall vs MK Dons
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Oisin McEntee (4), Ryan Stirk (25), Jamie Jellis (22), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Albert Adomah (37)
MK Dons (3-4-2-1): Tom McGill (1), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Sam Sherring (5), Aaron Nemane (16), Joe Tomlinson (14), Liam Kelly (10), Jay Williams (42), Dan Crowley (11), Alex Gilbey (8), Scott Hogan (29)


Thay người | |||
74’ | Oisin McEntee Charlie Lakin | 59’ | Jay Williams Kane Thompson-Sommers |
79’ | Jamille Matt Josh Gordon | 68’ | Liam Kelly Joe White |
74’ | Joe Tomlinson Ellis Harrison | ||
74’ | Scott Hogan Callum Hendry |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Connor Lemonheigh-Evans | ||
Charlie Lakin | Craig MacGillivray | ||
Josh Gordon | Ellis Harrison | ||
Brandon Comley | Kane Thompson-Sommers | ||
Nathan Asiimwe | Callum Hendry | ||
Evan Weir | Joe White | ||
Danny Johnson | Tommi O'Reilly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Walsall
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại