Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Okagbue 6 | |
![]() Harry Williams 43 | |
![]() Jamille Matt (Kiến tạo: Connor Barrett) 49 | |
![]() Ellis Harrison (Thay: Josh Gordon) 55 | |
![]() Jamie Jellis 58 | |
![]() Connor Barrett 59 | |
![]() Remeao Hutton 59 | |
![]() Dominic Corness 62 | |
![]() Robbie McKenzie (Kiến tạo: Sam Gale) 68 | |
![]() Oliver Hawkins (Thay: Joseph Gbode) 73 | |
![]() Jack Nolan (Thay: Dominic Corness) 73 | |
![]() Danny Johnson (Thay: Jamie Jellis) 85 | |
![]() Jimmy Morgan (Thay: Elliott Nevitt) 85 | |
![]() Jimmy-Jay Morgan (Thay: Elliott Nevitt) 85 | |
![]() Hanani Levi Micael Amantchi (Thay: Jamille Matt) 89 | |
![]() Levi Amantchi (Thay: Jamille Matt) 89 |
Thống kê trận đấu Walsall vs Gillingham


Diễn biến Walsall vs Gillingham
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Jimmy-Jay Morgan.
Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Danny Johnson.
Dominic Corness rời sân và được thay thế bởi Jack Nolan.
Joseph Gbode rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.
Sam Gale đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robbie McKenzie ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dominic Corness.

Thẻ vàng cho Remeao Hutton.

Thẻ vàng cho Connor Barrett.

Thẻ vàng cho Jamie Jellis.
Josh Gordon rời sân và được thay thế bởi Ellis Harrison.
Connor Barrett đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jamille Matt ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Harry Williams.

Thẻ vàng cho David Okagbue.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Walsall vs Gillingham
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Evan Weir (30), Connor Barrett (2), Oisin McEntee (4), Ryan Stirk (25), Jamie Jellis (22), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Josh Gordon (10)
Gillingham (3-1-4-2): Glenn Morris (1), Sam Gale (30), Max Ehmer (5), Andy Smith (15), Robbie McKenzie (14), Remeao Hutton (2), Dominic Corness (36), Armani Little (8), Max Clark (3), Joseph Gbode (29), Elliott Nevitt (20)


Thay người | |||
55’ | Josh Gordon Ellis Harrison | 73’ | Joseph Gbode Oliver Hawkins |
85’ | Jamie Jellis Danny Johnson | 73’ | Dominic Corness Jack Nolan |
89’ | Jamille Matt Levi Amantchi | 85’ | Elliott Nevitt Jimmy Morgan |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Jake Turner | ||
Brandon Comley | Oliver Hawkins | ||
Albert Adomah | Shadrach Ogie | ||
Charlie Lakin | Bradley Dack | ||
Ellis Harrison | Jayden Clarke | ||
Danny Johnson | Jack Nolan | ||
Levi Amantchi | Jimmy Morgan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Walsall
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại