Thứ Sáu, 23/05/2025
David Okagbue
6
Harry Williams
43
Jamille Matt (Kiến tạo: Connor Barrett)
49
Ellis Harrison (Thay: Josh Gordon)
55
Jamie Jellis
58
Connor Barrett
59
Remeao Hutton
59
Dominic Corness
62
Robbie McKenzie (Kiến tạo: Sam Gale)
68
Oliver Hawkins (Thay: Joseph Gbode)
73
Jack Nolan (Thay: Dominic Corness)
73
Danny Johnson (Thay: Jamie Jellis)
85
Jimmy Morgan (Thay: Elliott Nevitt)
85
Jimmy-Jay Morgan (Thay: Elliott Nevitt)
85
Hanani Levi Micael Amantchi (Thay: Jamille Matt)
89
Levi Amantchi (Thay: Jamille Matt)
89

Thống kê trận đấu Walsall vs Gillingham

số liệu thống kê
Walsall
Walsall
Gillingham
Gillingham
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 21
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Walsall vs Gillingham

Tất cả (20)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.

85'

Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Jimmy-Jay Morgan.

85'

Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Danny Johnson.

73'

Dominic Corness rời sân và được thay thế bởi Jack Nolan.

73'

Joseph Gbode rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.

68'

Sam Gale đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Robbie McKenzie ghi bàn!

V À A A O O O - Robbie McKenzie ghi bàn!

62' Thẻ vàng cho Dominic Corness.

Thẻ vàng cho Dominic Corness.

59' Thẻ vàng cho Remeao Hutton.

Thẻ vàng cho Remeao Hutton.

59' Thẻ vàng cho Connor Barrett.

Thẻ vàng cho Connor Barrett.

58' Thẻ vàng cho Jamie Jellis.

Thẻ vàng cho Jamie Jellis.

55'

Josh Gordon rời sân và được thay thế bởi Ellis Harrison.

49'

Connor Barrett đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Jamille Matt ghi bàn!

V À A A O O O - Jamille Matt ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Harry Williams.

Thẻ vàng cho Harry Williams.

6' Thẻ vàng cho David Okagbue.

Thẻ vàng cho David Okagbue.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Walsall vs Gillingham

Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Evan Weir (30), Connor Barrett (2), Oisin McEntee (4), Ryan Stirk (25), Jamie Jellis (22), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Josh Gordon (10)

Gillingham (3-1-4-2): Glenn Morris (1), Sam Gale (30), Max Ehmer (5), Andy Smith (15), Robbie McKenzie (14), Remeao Hutton (2), Dominic Corness (36), Armani Little (8), Max Clark (3), Joseph Gbode (29), Elliott Nevitt (20)

Walsall
Walsall
3-5-2
1
Tommy Simkin
26
David Okagbue
24
Harry Williams
30
Evan Weir
2
Connor Barrett
4
Oisin McEntee
25
Ryan Stirk
22
Jamie Jellis
3
Liam Gordon
9
Jamille Matt
10
Josh Gordon
20
Elliott Nevitt
29
Joseph Gbode
3
Max Clark
8
Armani Little
36
Dominic Corness
2
Remeao Hutton
14
Robbie McKenzie
15
Andy Smith
5
Max Ehmer
30
Sam Gale
1
Glenn Morris
Gillingham
Gillingham
3-1-4-2
Thay người
55’
Josh Gordon
Ellis Harrison
73’
Joseph Gbode
Oliver Hawkins
85’
Jamie Jellis
Danny Johnson
73’
Dominic Corness
Jack Nolan
89’
Jamille Matt
Levi Amantchi
85’
Elliott Nevitt
Jimmy Morgan
Cầu thủ dự bị
Sam Hornby
Jake Turner
Brandon Comley
Oliver Hawkins
Albert Adomah
Shadrach Ogie
Charlie Lakin
Bradley Dack
Ellis Harrison
Jayden Clarke
Danny Johnson
Jack Nolan
Levi Amantchi
Jimmy Morgan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
12/02 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Walsall

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow