Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nathan Lowe (Kiến tạo: Connor Barrett)
47 - Connor Barrett
59 - Harry Williams (Kiến tạo: Jamie Jellis)
79 - Oisin McEntee (Thay: Jamie Jellis)
82 - Albert Adomah (Thay: Jamille Matt)
82 - Liam Gordon
88 - Jack Earing (Thay: Charlie Lakin)
90
- Brandon Fleming
11 - Kyle Hurst (Thay: Luke Molyneux)
73 - Jack Senior (Thay: Brandon Fleming)
73 - Harry Clifton (Thay: Patrick Kelly)
74 - Jordan Gibson (Thay: George Broadbent)
80
Thống kê trận đấu Walsall vs Doncaster Rovers
Diễn biến Walsall vs Doncaster Rovers
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Charlie Lakin rời sân và được thay thế bởi Jack Earing.
Thẻ vàng cho Liam Gordon.
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Oisin McEntee.
George Broadbent rời sân và được thay thế bởi Jordan Gibson.
Jamie Jellis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Harry Williams đã ghi bàn!
Patrick Kelly rời sân và được thay thế bởi Harry Clifton.
Brandon Fleming rời sân và được thay thế bởi Jack Senior.
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Kyle Hurst.
Thẻ vàng cho Connor Barrett.
Connor Barrett đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nathan Lowe đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Brandon Fleming.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Walsall vs Doncaster Rovers
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Nathan Alexander Lowe (7)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Josh Emmanuel (34), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), Brandon Fleming (27), Owen Bailey (17), Patrick Kelly (22), Luke Molyneux (7), George Broadbent (8), Billy Sharp (14), Joe Ironside (20)
Thay người | |||
82’ | Jamille Matt Albert Adomah | 73’ | Luke Molyneux Kyle Hurst |
82’ | Jamie Jellis Oisin McEntee | 73’ | Brandon Fleming Jack Senior |
90’ | Charlie Lakin Jack Earing | 74’ | Patrick Kelly Harry Clifton |
80’ | George Broadbent Jordan Gibson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Ian Lawlor | ||
Albert Adomah | Tom Anderson | ||
Donervon Daniels | Harry Clifton | ||
Jack Earing | Ben Close | ||
Danny Johnson | Jordan Gibson | ||
Oisin McEntee | Kyle Hurst | ||
Evan Weir | Jack Senior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Walsall
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại