Thẻ vàng cho Matt Macey.
Teddy Bishop 19 | |
Samson Tovide (Kiến tạo: Harry Anderson) 21 | |
Ellis Iandolo 24 | |
Kyreece Lisbie (Kiến tạo: Samson Tovide) 42 | |
Jamille Matt (Thay: Aaron Pressley) 55 | |
Jid Okeke (Thay: Vincent Harper) 55 | |
John-Kymani Gordon (Thay: Kyreece Lisbie) 56 | |
Connor Barrett 58 | |
Evan Weir 61 | |
Albert Adomah (Thay: Connor Barrett) 70 | |
Priestley Farquharson (Thay: Rico Browne) 70 | |
Micah Mbick (Thay: Samson Tovide) 71 | |
Kemar Roofe (Thay: Daniel Kanu) 76 | |
Rob Hunt (Thay: Teddy Bishop) 78 | |
Matt Macey 83 |
Đang cập nhậtDiễn biến Walsall vs Colchester United
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Rob Hunt.
Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Kemar Roofe.
Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Micah Mbick.
Rico Browne rời sân và được thay thế bởi Priestley Farquharson.
Connor Barrett rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Thẻ vàng cho Evan Weir.
Thẻ vàng cho Connor Barrett.
Kyreece Lisbie rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.
Vincent Harper rời sân và được thay thế bởi Jid Okeke.
Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Jamille Matt.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Samson Tovide đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kyreece Lisbie đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.
Harry Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samson Tovide đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Teddy Bishop.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Walsall vs Colchester United


Đội hình xuất phát Walsall vs Colchester United
Walsall (3-5-2): Myles Roberts (1), Rico Browne (33), Aden Flint (4), Evan Weir (30), Connor Barrett (2), Charlie Lakin (8), Ryan Finnigan (29), Courtney Clarke (17), Vincent Harper (18), Daniel Kanu (15), Aaron Pressley (19)
Colchester United (5-4-1): Matt Macey (1), Kane Vincent-Young (30), Jack Tucker (5), Tom Flanagan (6), Harvey Araujo (24), Ellis Iandolo (3), Kyreece Lisbie (14), Teddy Bishop (8), Arthur Read (16), Harry Anderson (7), Samson Tovide (9)


| Thay người | |||
| 55’ | Aaron Pressley Jamille Matt | 56’ | Kyreece Lisbie John-Kymani Gordon |
| 55’ | Vincent Harper Jid Okeke | 71’ | Samson Tovide Micah Mbick |
| 70’ | Rico Browne Priestley Farquharson | 78’ | Teddy Bishop Rob Hunt |
| 70’ | Connor Barrett Albert Adomah | ||
| 76’ | Daniel Kanu Kemar Roofe | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Tom Smith | ||
Priestley Farquharson | Rob Hunt | ||
Kemar Roofe | John-Kymani Gordon | ||
Jamille Matt | Owura Edwards | ||
Jid Okeke | Josh Powell | ||
Lewis Warrington | Micah Mbick | ||
Albert Adomah | Will Goodwin | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Walsall
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 6 | 30 | T B H H T | |
| 2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 6 | 29 | T H B B T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 13 | 28 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 3 | 5 | 10 | 27 | T T H T T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | B T H H H | |
| 6 | 16 | 8 | 2 | 6 | 4 | 26 | T B B T T | |
| 7 | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | B B T T H | |
| 8 | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | T B T B H | |
| 9 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B H B B T | |
| 10 | 16 | 6 | 7 | 3 | 5 | 25 | H T B T T | |
| 11 | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | T T B H H | |
| 12 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | T B T B H | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | B T H T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | 3 | 21 | T T T H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 1 | 20 | B H B H T | |
| 16 | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | H H T H H | |
| 17 | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | B T H H B | |
| 18 | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | B T B H H | |
| 19 | 16 | 5 | 2 | 9 | -8 | 17 | B B B B B | |
| 20 | 16 | 5 | 2 | 9 | -13 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | H T T H B | |
| 22 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B H B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 2 | 10 | -17 | 14 | T H T T B | |
| 24 | 16 | 3 | 2 | 11 | -12 | 11 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch