Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Courtney Clarke (Thay: Charlie Lakin)
46 - Connor Barrett (Thay: Vincent Harper)
46 - Brandon Comley (Thay: Lewis Warrington)
46 - Daniel Kanu
64 - Jamille Matt
64 - Ryan Finnigan (Kiến tạo: Priestley Farquharson)
80 - Albert Adomah (Thay: Priestley Farquharson)
82 - Rico Browne (Thay: Daniel Kanu)
90 - Courtney Clarke (Kiến tạo: Albert Adomah)
90+10'
- Ashley Charles
12 - Ben Krauhaus (Kiến tạo: Mitchell Pinnock)
18 - Marcus Ifill
63 - Omar Sowunmi
64 - Ben Thompson (Thay: Ben Krauhaus)
78 - Nicke Kabamba (Thay: Corey Whitely)
82 - Jude Arthurs (Thay: William Hondermarck)
83
Thống kê trận đấu Walsall vs Bromley
Diễn biến Walsall vs Bromley
Tất cả (46)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Albert Adomah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Courtney Clarke đã ghi bàn!
Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Rico Browne.
William Hondermarck rời sân và được thay thế bởi Jude Arthurs.
Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
Priestley Farquharson rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Priestley Farquharson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Finnigan đã ghi bàn!
Ben Krauhaus rời sân và được thay thế bởi Ben Thompson.
Thẻ vàng cho Jamille Matt.
Thẻ vàng cho Omar Sowunmi.
V À A A O O O - Daniel Kanu ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marcus Ifill.
Lewis Warrington rời sân và anh được thay thế bởi Brandon Comley.
Vincent Harper rời sân và anh được thay thế bởi Connor Barrett.
Charlie Lakin rời sân và anh được thay thế bởi Courtney Clarke.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mitchell Pinnock đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ben Krauhaus đã ghi bàn!
Aden Flint (Walsall) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Ben Krauhaus (Bromley) phạm lỗi.
Thẻ vàng cho Ashley Charles.
Vincent Harper (Walsall) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Ashley Charles (Bromley) phạm lỗi.
Ashley Charles (Bromley) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi nặng.
Charlie Lakin (Walsall) phạm lỗi.
Ashley Charles (Bromley) giành được một quả đá phạt bên cánh phải.
Phạt góc, Bromley. Được nhường bởi Jamille Matt.
Phạm lỗi bởi Aden Flint (Walsall).
Michael Cheek (Bromley) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Cú sút bị chặn. Omar Sowunmi (Bromley) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm, bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Michael Cheek.
Phạm lỗi bởi Daniel Kanu (Walsall).
Idris Odutayo (Bromley) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Trận đấu bị tạm dừng do chấn thương của Aden Flint (Walsall).
Trận đấu tiếp tục sau khi tạm dừng.
Phạt góc cho Bromley. Aden Flint là người phá bóng chịu phạt góc.
Cú sút được cứu. Ryan Finnigan (Walsall) sút bóng bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm, được Grant Smith (Bromley) cứu thua ở góc dưới bên trái.
Cú sút được cứu thua. Ryan Finnigan (Walsall) sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm bị Grant Smith (Bromley) cản phá ngay giữa khung thành.
Phạt góc cho Bromley. Evan Weir là người phá bóng chịu phạt góc.
Evan Weir (Walsall) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Ben Krauhaus (Bromley) phạm lỗi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Walsall vs Bromley
Walsall (3-1-4-2): Myles Roberts (1), Priestley Farquharson (6), Aden Flint (4), Evan Weir (30), Lewis Warrington (28), Jid Okeke (25), Ryan Finnigan (29), Charlie Lakin (8), Vincent Harper (18), Jamille Matt (9), Daniel Kanu (15)
Bromley (4-1-4-1): Grant Smith (1), Markus Ifill (26), Omar Sowunmi (5), Deji Elerewe (3), Idris Odutayo (30), Ashley Charles (4), Corey Whitely (18), Ben Krauhaus (7), William Hondermarck (16), Mitch Pinnock (11), Michael Cheek (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Vincent Harper Connor Barrett | 78’ | Ben Krauhaus Ben Thompson |
| 46’ | Lewis Warrington Brandon Comley | 82’ | Corey Whitely Nicke Kabamba |
| 46’ | Charlie Lakin Courtney Clarke | 83’ | William Hondermarck Jude Arthurs |
| 82’ | Priestley Farquharson Albert Adomah | ||
| 90’ | Daniel Kanu Rico Browne | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Sam Long | ||
Connor Barrett | Ben Thompson | ||
Kemar Roofe | Nicke Kabamba | ||
Brandon Comley | Byron Clark Webster | ||
Courtney Clarke | Jude Arthurs | ||
Rico Browne | Brooklyn Ilunga | ||
Albert Adomah | Alex Stepien-Iwumene | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Walsall
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | B T B T T | |
| 2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | H T H H T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 15 | 32 | B H T H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | T T H B T | |
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T T T T B | |
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 4 | 29 | B H H T T | |
| 7 | 18 | 9 | 2 | 7 | -1 | 29 | T H B B T | |
| 8 | 18 | 7 | 7 | 4 | 6 | 28 | B T H H H | |
| 9 | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | H H T H B | |
| 10 | 18 | 7 | 6 | 5 | 7 | 27 | H B T T T | |
| 11 | 18 | 8 | 3 | 7 | 3 | 27 | T T H H B | |
| 12 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 13 | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | T B H T B | |
| 14 | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | H H H H H | |
| 15 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H T H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | H H T H T | |
| 18 | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H B B H | |
| 19 | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | T T H H B | |
| 20 | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | H B T B H | |
| 21 | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B B B | |
| 22 | 18 | 5 | 2 | 11 | -18 | 17 | T B B T B | |
| 23 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | B B H B H | |
| 24 | 18 | 3 | 3 | 12 | -15 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại