Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alfie Chang 20 | |
![]() Fabrizio Cavegn (Kiến tạo: Ellis Harrison) 27 | |
![]() Ellis Harrison 39 | |
![]() Courtney Clarke (Thay: Ryan Finnigan) 46 | |
![]() Brandon Comley (Thay: Lewis Warrington) 46 | |
![]() Priestley Farquharson (Thay: Harrison Burke) 57 | |
![]() Jamie Jellis (Thay: Charlie Lakin) 65 | |
![]() Kamil Conteh (Thay: Joshua McEachran) 67 | |
![]() Aaron Pressley (Kiến tạo: Vincent Harper) 69 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Daniel Kanu) 75 | |
![]() Ruel Sotiriou (Thay: Bryant Bilongo) 77 | |
![]() Aaron Pressley (Kiến tạo: Connor Barrett) 78 | |
![]() Jack Sparkes 83 | |
![]() Courtney Clarke 84 | |
![]() Freddie Issaka (Thay: Ellis Harrison) 87 | |
![]() Ollie Dewsbury (Thay: Luke Thomas) 88 | |
![]() Evan Weir 90+3' | |
![]() Brandon Comley 90+10' |
Thống kê trận đấu Walsall vs Bristol Rovers


Diễn biến Walsall vs Bristol Rovers

Thẻ vàng cho Brandon Comley.

Thẻ vàng cho Evan Weir.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Ollie Dewsbury.
Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.

Thẻ vàng cho Courtney Clarke.

Thẻ vàng cho Jack Sparkes.
Connor Barrett đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Aaron Pressley đã ghi bàn!
Bryant Bilongo rời sân và được thay thế bởi Ruel Sotiriou.
Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Vincent Harper đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Aaron Pressley đã ghi bàn!
Joshua McEachran rời sân và được thay thế bởi Kamil Conteh.
Charlie Lakin rời sân và được thay thế bởi Jamie Jellis.
Harrison Burke rời sân và được thay thế bởi Priestley Farquharson.
Lewis Warrington rời sân và được thay thế bởi Brandon Comley.
Ryan Finnigan rời sân và được thay thế bởi Courtney Clarke.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ellis Harrison.
Đội hình xuất phát Walsall vs Bristol Rovers
Walsall (3-5-2): Myles Roberts (1), Harrison Burke (5), Aden Flint (4), Evan Weir (30), Connor Barrett (2), Ryan Finnigan (29), Lewis Warrington (28), Charlie Lakin (8), Vincent Harper (18), Aaron Pressley (19), Daniel Kanu (15)
Bristol Rovers (4-4-2): Luke Southwood (1), Macauley Southam-Hales (23), Kacper Łopata (35), Alfie Kilgour (5), Jack Sparkes (3), Alfie Chang (24), Josh McEachran (20), Bryant Bilongo (27), Luke Thomas (11), Ellis Harrison (19), Fabrizio Cavegn (29)


Thay người | |||
46’ | Lewis Warrington Brandon Comley | 67’ | Joshua McEachran Kamil Conteh |
46’ | Ryan Finnigan Courtney Clarke | 77’ | Bryant Bilongo Ruel Sotiriou |
57’ | Harrison Burke Priestley Farquharson | 87’ | Ellis Harrison Freddie Issaka |
65’ | Charlie Lakin Jamie Jellis | 88’ | Luke Thomas Ollie Dewsbury |
75’ | Daniel Kanu Albert Adomah |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Joel Senior | ||
Priestley Farquharson | Taylor Moore | ||
Jamille Matt | Clinton Mola | ||
Brandon Comley | Ruel Sotiriou | ||
Courtney Clarke | Kamil Conteh | ||
Jamie Jellis | Freddie Issaka | ||
Albert Adomah | Ollie Dewsbury |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Walsall
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại