Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Taylor Allen (Kiến tạo: Ryan Stirk) 28 | |
![]() Junior Tiensia 45+1' | |
![]() Jamille Matt 54 | |
![]() Jamie Jellis (Thay: Ryan Stirk) 56 | |
![]() Charlie Kirk (Thay: Gerard Garner) 62 | |
![]() Andrew Dallas (Thay: Rory Feely) 72 | |
![]() Elliot Newby (Thay: Emile Acquah) 72 | |
![]() Theo Vassell 73 | |
![]() Connor Mahoney (Thay: Robbie Gotts) 81 | |
![]() Oisin McEntee (Thay: Jamille Matt) 82 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Jack Earing) 83 | |
![]() Albert Adomah 86 | |
![]() Andrew Dallas 90+6' |
Thống kê trận đấu Walsall vs Barrow


Diễn biến Walsall vs Barrow

Thẻ vàng cho Andrew Dallas.

Thẻ vàng cho Albert Adomah.
Jack Earing rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Oisin McEntee.
Robbie Gotts rời sân và được thay thế bởi Connor Mahoney.

Thẻ vàng cho Theo Vassell.
Emile Acquah rời sân và được thay thế bởi Elliot Newby.
Rory Feely rời sân và được thay thế bởi Andrew Dallas.
Gerard Garner rời sân và được thay thế bởi Charlie Kirk.
Ryan Stirk rời sân và được thay thế bởi Jamie Jellis.

Thẻ vàng cho Jamille Matt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Junior Tiensia.
Ryan Stirk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taylor Allen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Walsall vs Barrow
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Jack Earing (17), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Nathan Alexander Lowe (7), Jamille Matt (9)
Barrow (5-3-2): Paul Farman (1), Rory Feely (24), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Ben Jackson (30), Junior Tiensia (29), Robbie Gotts (15), Kian Spence (8), Dean Campbell (4), Emile Acquah (20), Gerard Garner (10)


Thay người | |||
56’ | Ryan Stirk Jamie Jellis | 62’ | Gerard Garner Charlie Kirk |
82’ | Jamille Matt Oisin McEntee | 72’ | Emile Acquah Elliot Newby |
83’ | Jack Earing Albert Adomah | 72’ | Rory Feely Andy Dallas |
81’ | Robbie Gotts Connor Mahoney |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Wyll Stanway | ||
Oisin McEntee | Chris Stokes | ||
Donervon Daniels | Elliot Newby | ||
Jamie Jellis | Connor Mahoney | ||
Evan Weir | Charlie Kirk | ||
Albert Adomah | Andy Dallas | ||
Danny Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Walsall
Thành tích gần đây Barrow
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại