Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Walsall vs Accrington Stanley hôm nay 26-04-2025
Vòng 45 Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 26/4 Kết thúc
Walsall
0 : 1
Accrington Stanley
Hiệp một: 0-0
Tất cả (2)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Walsall (3-4-1-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Nathan Asiimwe (19), Oisin McEntee (4), Alfie Chang (15), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), George Hall (20), Albert Adomah (37)
Accrington Stanley (3-4-1-2): Michael Kelly (1), Sonny Aljofree (24), Devon Matthews (17), Benn Ward (14), Donald Love (2), Liam Coyle (6), Conor Grant (4), Ben Woods (8), Tyler Walton (23), Shaun Whalley (7), Josh Woods (39)
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Liam Isherwood | ||
Connor Barrett | Kelsey Mooney | ||
Donervon Daniels | Alex Henderson | ||
Levi Amantchi | Seb Quirk | ||
Jamie Jellis | Jake Batty | ||
Ellis Harrison | Charlie Caton | ||
Ryan Stirk | Connor O'Brien |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 21/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |