Thứ Tư, 15/10/2025
Joe Allen
3
Daniel James
3
Vitalii Mykolenko
32
(og) Andriy Yarmolenko
34
Robert Page
51
Mykola Shaparenko (Thay: Ruslan Malinovsky)
70
Serhiy Sydorchuk (Thay: Taras Stepanenko)
70
Brennan Johnson (Thay: Daniel James)
71
Artem Dovbyk (Thay: Roman Yaremchuk)
77
Mykhaylo Mudryk (Thay: Viktor Tsigankov)
77
Harry Wilson (Thay: Gareth Bale)
83
Rhys Norrington-Davies (Thay: Neco Williams)
90
Mykhaylo Mudryk
90
Mykhaylo Mudryk
90+5'

Thống kê trận đấu Wales vs Ukraine

số liệu thống kê
Wales
Wales
Ukraine
Ukraine
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 21
2 Việt vị 1
12 Chuyền dài 17
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 6
2 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Wales vs Ukraine

Tất cả (310)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 32660.

90+7'

Số người tham dự hôm nay là 33280.

90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 39%, Ukraine: 61%.

90+6'

Xứ Wales thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+6'

Ukraine thực hiện một quả phát bóng lên.

90+5'

Xứ Wales thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 39%, Ukraine: 61%.

90+5' Thẻ vàng cho Mykhaylo Mudryk.

Thẻ vàng cho Mykhaylo Mudryk.

90+5'

Ặc! Mykhaylo Mudryk đến từ Ukraine thực hiện pha chơi bóng nguy hiểm trước cầu thủ đối phương.

90+4'

Thử thách nguy hiểm của Mykhaylo Mudryk đến từ Ukraine. Ethan Ampadu vào cuối nhận đó.

90+4'

Mykhaylo Mudryk từ Ukraine cầm bóng cố gắng tạo ra điều gì đó ...

90+4'

Xứ Wales thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

90+4'

Illia Zabarnyi từ Ukraine cố gắng chuyền bóng cho đồng đội nhưng bóng lại đi gần mục tiêu đã định.

90+3'

Ukraine thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải trong phần sân của họ

90+3'

Quả phát bóng lên cho Xứ Wales.

90+3'

Neco Williams rời sân, người vào thay là Rhys Norrington-Davies trong chiến thuật thay người.

90+2'

Andriy Yarmolenko không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm

90+2'

Neco Williams giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Vitalii Mykolenko thực hiện một quả tạt ...

90+2'

Ukraine thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

Đội hình xuất phát Wales vs Ukraine

Wales (3-4-3): Wayne Hennessey (1), Ethan Ampadu (15), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Connor Roberts (14), Joe Allen (7), Aaron Ramsey (10), Neco Williams (3), Gareth Bale (11), Kieffer Moore (13), Daniel James (20)

Ukraine (4-1-4-1): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Karavaev (21), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Taras Stepanenko (6), Andriy Yarmolenko (7), Ruslan Malinovskyi (8), Oleksandr Zinchenko (17), Viktor Tsygankov (15), Roman Yaremchuk (9)

Wales
Wales
3-4-3
1
Wayne Hennessey
15
Ethan Ampadu
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
14
Connor Roberts
7
Joe Allen
10
Aaron Ramsey
3
Neco Williams
11
Gareth Bale
13
Kieffer Moore
20
Daniel James
9
Roman Yaremchuk
15
Viktor Tsygankov
17
Oleksandr Zinchenko
8
Ruslan Malinovskyi
7
Andriy Yarmolenko
6
Taras Stepanenko
16
Vitaliy Mykolenko
22
Mykola Matvienko
13
Illia Zabarnyi
21
Oleksandr Karavaev
1
Georgiy Bushchan
Ukraine
Ukraine
4-1-4-1
Thay người
83’
Gareth Bale
Harry Wilson
70’
Taras Stepanenko
Serhiy Sydorchuk
70’
Ruslan Malinovsky
Mykola Shaparenko
77’
Roman Yaremchuk
Artem Dovbyk
77’
Viktor Tsigankov
Mykhailo Mudryk
Cầu thủ dự bị
Danny Ward
Andriy Pyatov
Adam Davies
Dmytro Riznyk
Chris Gunter
Eduard Sobol
Chris Mepham
Valerii Bondar
Harry Wilson
Oleksandr Syrota
Brennan Johnson
Serhiy Sydorchuk
Joe Morrell
Mykola Shaparenko
Rhys Norrington-Davies
Artem Dovbyk
Jonathan Williams
Mykhailo Mudryk
Mark Thomas Harris
Oleksandr Pikhalyonok
Sorba Thomas
Taras Kacharaba
Rabbi Matondo
Oleksandr Zubkov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/06 - 2022
H1: 1-0

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Ukraine

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 3-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow