Thứ Ba, 14/10/2025
Jay DaSilva (Thay: Neco Williams)
24
Joe Rodon (Kiến tạo: Sorba Thomas)
39
Kenny Kindle (Thay: Livio Meier)
46
Willy Pizzi (Thay: Ferhat Saglam)
46
William Pizzi (Thay: Ferhat Saglam)
46
Kenny Kindle
49
David Brooks (Thay: Brennan Johnson)
64
Josh Sheehan (Thay: Ethan Ampadu)
64
Lewis Koumas (Thay: Sorba Thomas)
64
Joshua Sheehan (Thay: Ethan Ampadu)
64
Harry Wilson (Kiến tạo: Jay DaSilva)
65
Kieffer Moore
68
Andreas Malin (Thay: Fabio Luque Notaro)
70
William Pizzi
73
Andrin Netzer (Thay: Simon Luchinger)
73
Jordan James (Thay: Harry Wilson)
74
Joshua Sheehan
83
Emanuel Zund (Thay: Aron Sele)
90

Thống kê trận đấu Wales vs Liechtenstein

số liệu thống kê
Wales
Wales
Liechtenstein
Liechtenstein
79 Kiểm soát bóng 21
9 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 13
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wales vs Liechtenstein

Tất cả (137)
90+6'

Phạt góc được trao cho Wales.

90+4'

Phạt đền cho xứ Wales.

90+4'

Liechtenstein được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.

90+3'

Liechtenstein được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Cardiff City.

90+2'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Liechtenstein.

90+1'

Wales có một quả ném bi nguy hiểm.

90+1'

Ném bi cho Wales gần khu vực phạt đền.

90'

Liechtenstein thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Emanuel Zund thay thế Aron Sele.

90'

Anastasios Papapetrou ra hiệu cho một quả ném biên cho Wales, gần khu vực của Liechtenstein.

89'

Liechtenstein bị bắt việt vị.

88'

Phạt biên cho Liechtenstein ở phần sân nhà của họ.

85'

Liechtenstein được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Cardiff City.

85'

Wales được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

83' Joshua Sheehan nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Joshua Sheehan nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

83'

Anastasios Papapetrou chỉ định một quả đá phạt cho Liechtenstein ở phần sân nhà.

82'

Liechtenstein bị thổi phạt việt vị.

81'

Đá phạt cho Liechtenstein ở phần sân nhà của họ.

79'

Anastasios Papapetrou trao cho Liechtenstein một quả đá phạt góc.

78'

Liechtenstein được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

78'

Anastasios Papapetrou đã trao cho Wales một quả phạt góc.

77'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Liechtenstein.

Đội hình xuất phát Wales vs Liechtenstein

Wales (4-2-3-1): Karl Darlow (1), Connor Roberts (14), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Neco Williams (3), Ethan Ampadu (5), Sorba Thomas (19), Brennan Johnson (11), Liam Cullen (10), Harry Wilson (8), Kieffer Moore (13)

Liechtenstein (3-5-2): Benjamin Buchel (1), Lars Traber (4), Jens Hofer (23), Maximilian Goppel (3), Sandro Wieser (10), Livio Meier (14), Simon Luchinger (17), Nicolas Hasler (18), Aron Sele (8), Ferhat Saglam (9), Fabio Luque Notaro (7)

Wales
Wales
4-2-3-1
1
Karl Darlow
14
Connor Roberts
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
3
Neco Williams
5
Ethan Ampadu
19
Sorba Thomas
11
Brennan Johnson
10
Liam Cullen
8
Harry Wilson
13
Kieffer Moore
7
Fabio Luque Notaro
9
Ferhat Saglam
8
Aron Sele
18
Nicolas Hasler
17
Simon Luchinger
14
Livio Meier
3
Maximilian Goppel
10
Sandro Wieser
23
Jens Hofer
4
Lars Traber
1
Benjamin Buchel
Liechtenstein
Liechtenstein
3-5-2
Thay người
24’
Neco Williams
Jay Dasilva
46’
Livio Meier
Kenny Kindle
64’
Brennan Johnson
David Brooks
46’
Ferhat Saglam
William Pizzi
64’
Sorba Thomas
Lewis Koumas
70’
Fabio Luque Notaro
Andreas Malin
64’
Ethan Ampadu
Josh Sheehan
73’
Simon Luchinger
Andrin Netzer
74’
Harry Wilson
Jordan James
90’
Aron Sele
Emanuel Zund
Cầu thủ dự bị
Chris Mepham
Lorenzo Lo Russo
David Brooks
Niklas Beck
Rabbi Matondo
Andreas Malin
Danny Ward
Johannes Schadler
Jay Dasilva
Felix Oberwaditzer
Ben Cabango
Kenny Kindle
Jordan James
Andrin Netzer
Mark Harris
Fabio Wolfinger
Lewis Koumas
Emanuel Zund
Adam Davies
Justin Ospelt
Josh Sheehan
Jonas Weissenhofer
Nathan Broadhead
William Pizzi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Liechtenstein

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow