Thứ Ba, 14/10/2025
Daniel James (Kiến tạo: Ben Davies)
9
(Pen) Askhat Tagybergen
32
Maxim Samorodov
42
Ben Davies (Kiến tạo: Sorba Thomas)
47
Islam Chesnokov
61
Georgiy Zhukov (Thay: Serikzhan Muzhikov)
62
Jordan James (Thay: David Brooks)
62
Mark Harris (Thay: Brennan Johnson)
62
Dastan Satpaev (Thay: Maxim Samorodov)
74
Abat Aimbetov (Thay: Aybar Zhaksylykov)
74
Rabbi Matondo (Thay: Daniel James)
86
Galymzhan Kenzhebek (Thay: Islam Chesnokov)
86
Rabbi Matondo (Kiến tạo: Sorba Thomas)
90

Thống kê trận đấu Wales vs Kazakhstan

số liệu thống kê
Wales
Wales
Kazakhstan
Kazakhstan
72 Kiểm soát bóng 28
5 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wales vs Kazakhstan

Tất cả (20)
90+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Sorba Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Rabbi Matondo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rabbi Matondo đã ghi bàn!

86'

Islam Chesnokov rời sân và được thay thế bởi Galymzhan Kenzhebek.

86'

Daniel James rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.

74'

Aybar Zhaksylykov rời sân và được thay thế bởi Abat Aimbetov.

74'

Maxim Samorodov rời sân và được thay thế bởi Dastan Satpaev.

62'

Brennan Johnson rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.

62'

David Brooks rời sân và được thay thế bởi Jordan James.

62'

Serikzhan Muzhikov rời sân và được thay thế bởi Georgiy Zhukov.

61' Thẻ vàng cho Islam Chesnokov.

Thẻ vàng cho Islam Chesnokov.

47'

Sorba Thomas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

47' V À A A O O O - Ben Davies đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ben Davies đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Maxim Samorodov.

Thẻ vàng cho Maxim Samorodov.

32' V À A A O O O - Askhat Tagybergen từ Kazakhstan đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Askhat Tagybergen từ Kazakhstan đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

9'

Ben Davies đã kiến tạo cho bàn thắng.

9' V À A A O O O - Daniel James đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel James đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Wales vs Kazakhstan

Wales (4-2-3-1): Karl Darlow (1), Connor Roberts (14), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Neco Williams (3), Josh Sheehan (22), Sorba Thomas (19), Daniel James (20), David Brooks (10), Brennan Johnson (11), Liam Cullen (15)

Kazakhstan (5-4-1): Aleksandr Zarutskiy (15), Erkin Tapalov (16), Marat Bystrov (4), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Islam Chesnokov (23), Askhat Tagybergen (8), Serikzhan Muzhikov (7), Maksim Samorodov (10), Aibar Zhaksylykov (19)

Wales
Wales
4-2-3-1
1
Karl Darlow
14
Connor Roberts
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
3
Neco Williams
22
Josh Sheehan
19
Sorba Thomas
20
Daniel James
10
David Brooks
11
Brennan Johnson
15
Liam Cullen
19
Aibar Zhaksylykov
10
Maksim Samorodov
7
Serikzhan Muzhikov
8
Askhat Tagybergen
23
Islam Chesnokov
11
Yan Vorogovskiy
3
Nuraly Alip
22
Aleksandr Marochkin
4
Marat Bystrov
16
Erkin Tapalov
15
Aleksandr Zarutskiy
Kazakhstan
Kazakhstan
5-4-1
Thay người
62’
David Brooks
Jordan James
62’
Serikzhan Muzhikov
Georgy Zhukov
62’
Brennan Johnson
Mark Harris
74’
Aybar Zhaksylykov
Abat Aimbetov
86’
Daniel James
Rabbi Matondo
74’
Maxim Samorodov
Dastan Satpaev
86’
Islam Chesnokov
Galymzhan Kenzhebek
Cầu thủ dự bị
Danny Ward
Stas Pokatilov
Adam Davies
Mukhammejan Seisen
Chris Mepham
Sultanbek Astanov
Ben Cabango
Adilbek Zhumakhanov
Joe Allen
Ular Zhaksyabayev
Tom Lawrence
Galymzhan Kenzhebek
Rabbi Matondo
Nauryzbek Zhagorov
Kieffer Moore
Georgy Zhukov
Jay Dasilva
Abat Aimbetov
Jordan James
Dastan Satpaev
Mark Harris
Ramazan Orazov
Nathan Broadhead
Aliyar Mukhamed

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
23/03 - 2025
04/09 - 2025

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Kazakhstan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
10/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 2-0
04/09 - 2025
09/06 - 2025
Giao hữu
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Uefa Nations League
18/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow