Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joe Rodon (Kiến tạo: Sorba Thomas) 8 | |
![]() Harry Wilson 14 | |
![]() (Pen) Kevin De Bruyne 18 | |
![]() Thomas Meunier (Kiến tạo: Jeremy Doku) 24 | |
![]() Ben Davies 51 | |
![]() Brennan Johnson (Thay: David Brooks) 58 | |
![]() Timothy Castagne (Thay: Maxime De Cuyper) 60 | |
![]() Timothy Castagne (Thay: Maxim De Cuyper) 60 | |
![]() Thomas Meunier 64 | |
![]() Hans Vanaken (Thay: Amadou Onana) 69 | |
![]() Nathan Broadhead (Thay: Ben Davies) 72 | |
![]() (Pen) Kevin De Bruyne 76 | |
![]() Brandon Mechele (Thay: Arthur Theate) 80 | |
![]() Axel Witsel (Thay: Kevin De Bruyne) 81 | |
![]() Malick Fofana (Thay: Charles De Ketelaere) 81 | |
![]() Jay Dasilva (Thay: Jordan James) 86 | |
![]() Kieffer Moore (Thay: Mark Harris) 86 | |
![]() Nathan Broadhead (Kiến tạo: Kieffer Moore) 89 | |
![]() Leandro Trossard (Kiến tạo: Timothy Castagne) 90 |
Thống kê trận đấu Wales vs Bỉ


Diễn biến Wales vs Bỉ
Timothy Castagne đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leandro Trossard đã ghi bàn!
Kieffer Moore đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Nathan Broadhead đã ghi bàn!
Mark Harris rời sân và anh được thay thế bởi Kieffer Moore.
Jordan James rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Charles De Ketelaere rời sân và được thay thế bởi Malick Fofana.
Kevin De Bruyne rời sân và được thay thế bởi Axel Witsel.
Arthur Theate rời sân và được thay thế bởi Brandon Mechele.

V À A A O O O - Kevin De Bruyne của Bỉ thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Ben Davies rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Amadou Onana rời sân và được thay thế bởi Hans Vanaken.

Thẻ vàng cho Thomas Meunier.
Maxim De Cuyper rời sân và được thay thế bởi Timothy Castagne.
David Brooks rời sân và được thay thế bởi Brennan Johnson.

Thẻ vàng cho Ben Davies.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jeremy Doku đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thomas Meunier đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Wales vs Bỉ
Wales (5-4-1): Karl Darlow (1), Sorba Thomas (19), Ben Cabango (16), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Neco Williams (3), Harry Wilson (8), Ethan Ampadu (5), Jordan James (17), David Brooks (7), Mark Harris (18)
Bỉ (4-2-3-1): Thibaut Courtois (1), Thomas Meunier (15), Arthur Theate (3), Zeno Debast (2), Maxime De Cuyper (5), Nicolas Raskin (8), Amadou Onana (18), Jérémy Doku (11), Kevin De Bruyne (7), Charles De Ketelaere (17), Leandro Trossard (10)


Thay người | |||
58’ | David Brooks Brennan Johnson | 60’ | Maxim De Cuyper Timothy Castagne |
72’ | Ben Davies Nathan Broadhead | 69’ | Amadou Onana Hans Vanaken |
86’ | Mark Harris Kieffer Moore | 80’ | Arthur Theate Brandon Mechele |
86’ | Jordan James Jay Dasilva | 81’ | Kevin De Bruyne Axel Witsel |
81’ | Charles De Ketelaere Malick Fofana |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom King | Senne Lammens | ||
Adam Davies | Matz Sels | ||
Chris Mepham | Brandon Mechele | ||
Lewis Koumas | Axel Witsel | ||
Liam Cullen | Loïs Openda | ||
Brennan Johnson | Dodi Lukébakio | ||
Kieffer Moore | Koni De Winter | ||
Rubin Colwill | Malick Fofana | ||
Jay Dasilva | Hans Vanaken | ||
Ronan Kpakio | Timothy Castagne | ||
Josh Sheehan | Joaquin Seys | ||
Nathan Broadhead | Michy Batshuayi |
Nhận định Wales vs Bỉ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wales
Thành tích gần đây Bỉ
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại