Thứ Sáu, 17/10/2025
Joe Rodon (Kiến tạo: Sorba Thomas)
8
Harry Wilson
14
(Pen) Kevin De Bruyne
18
Thomas Meunier (Kiến tạo: Jeremy Doku)
24
Ben Davies
51
Brennan Johnson (Thay: David Brooks)
58
Timothy Castagne (Thay: Maxime De Cuyper)
60
Timothy Castagne (Thay: Maxim De Cuyper)
60
Thomas Meunier
64
Hans Vanaken (Thay: Amadou Onana)
69
Nathan Broadhead (Thay: Ben Davies)
72
(Pen) Kevin De Bruyne
76
Brandon Mechele (Thay: Arthur Theate)
80
Axel Witsel (Thay: Kevin De Bruyne)
81
Malick Fofana (Thay: Charles De Ketelaere)
81
Jay Dasilva (Thay: Jordan James)
86
Kieffer Moore (Thay: Mark Harris)
86
Nathan Broadhead (Kiến tạo: Kieffer Moore)
89
Leandro Trossard (Kiến tạo: Timothy Castagne)
90

Thống kê trận đấu Wales vs Bỉ

số liệu thống kê
Wales
Wales
Bỉ
Bỉ
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wales vs Bỉ

Tất cả (27)
90+9'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Timothy Castagne đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Leandro Trossard đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leandro Trossard đã ghi bàn!

89'

Kieffer Moore đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A A O O O - Nathan Broadhead đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Nathan Broadhead đã ghi bàn!

86'

Mark Harris rời sân và anh được thay thế bởi Kieffer Moore.

86'

Jordan James rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

81'

Charles De Ketelaere rời sân và được thay thế bởi Malick Fofana.

81'

Kevin De Bruyne rời sân và được thay thế bởi Axel Witsel.

80'

Arthur Theate rời sân và được thay thế bởi Brandon Mechele.

76' V À A A O O O - Kevin De Bruyne của Bỉ thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Kevin De Bruyne của Bỉ thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

72'

Ben Davies rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.

69'

Amadou Onana rời sân và được thay thế bởi Hans Vanaken.

64' Thẻ vàng cho Thomas Meunier.

Thẻ vàng cho Thomas Meunier.

60'

Maxim De Cuyper rời sân và được thay thế bởi Timothy Castagne.

58'

David Brooks rời sân và được thay thế bởi Brennan Johnson.

51' Thẻ vàng cho Ben Davies.

Thẻ vàng cho Ben Davies.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

24'

Jeremy Doku đã kiến tạo cho bàn thắng.

24' V À A A O O O - Thomas Meunier đã ghi bàn!

V À A A O O O - Thomas Meunier đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Wales vs Bỉ

Wales (5-4-1): Karl Darlow (1), Sorba Thomas (19), Ben Cabango (16), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Neco Williams (3), Harry Wilson (8), Ethan Ampadu (5), Jordan James (17), David Brooks (7), Mark Harris (18)

Bỉ (4-2-3-1): Thibaut Courtois (1), Thomas Meunier (15), Arthur Theate (3), Zeno Debast (2), Maxime De Cuyper (5), Nicolas Raskin (8), Amadou Onana (18), Jérémy Doku (11), Kevin De Bruyne (7), Charles De Ketelaere (17), Leandro Trossard (10)

Wales
Wales
5-4-1
1
Karl Darlow
19
Sorba Thomas
16
Ben Cabango
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
3
Neco Williams
8
Harry Wilson
5
Ethan Ampadu
17
Jordan James
7
David Brooks
18
Mark Harris
10
Leandro Trossard
17
Charles De Ketelaere
7
Kevin De Bruyne
11
Jérémy Doku
18
Amadou Onana
8
Nicolas Raskin
5
Maxime De Cuyper
2
Zeno Debast
3
Arthur Theate
15
Thomas Meunier
1
Thibaut Courtois
Bỉ
Bỉ
4-2-3-1
Thay người
58’
David Brooks
Brennan Johnson
60’
Maxim De Cuyper
Timothy Castagne
72’
Ben Davies
Nathan Broadhead
69’
Amadou Onana
Hans Vanaken
86’
Mark Harris
Kieffer Moore
80’
Arthur Theate
Brandon Mechele
86’
Jordan James
Jay Dasilva
81’
Kevin De Bruyne
Axel Witsel
81’
Charles De Ketelaere
Malick Fofana
Cầu thủ dự bị
Tom King
Senne Lammens
Adam Davies
Matz Sels
Chris Mepham
Brandon Mechele
Lewis Koumas
Axel Witsel
Liam Cullen
Loïs Openda
Brennan Johnson
Dodi Lukébakio
Kieffer Moore
Koni De Winter
Rubin Colwill
Malick Fofana
Jay Dasilva
Hans Vanaken
Ronan Kpakio
Timothy Castagne
Josh Sheehan
Joaquin Seys
Nathan Broadhead
Michy Batshuayi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
17/11 - 2014
02/07 - 2016
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2021
17/11 - 2021
H1: 1-1
Uefa Nations League
12/06 - 2022
H1: 0-0
23/09 - 2022
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 3-1
14/10 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Bỉ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
11/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 2-0
05/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow