Thứ Sáu, 17/10/2025
Aaron Ramsey (Kiến tạo: Ben Davies)
3
Neco Williams (Kiến tạo: Gareth Bale)
20
Nikolai Zolotov
25
(Pen) Aaron Ramsey
50
Ethan Ampadu
59
Ben Davies (Kiến tạo: Harry Wilson)
77
Dmitri Antilevski
79
Max Ebong
83
Artem Kontsevoy (Kiến tạo: Evgeniy Yablonski)
87
Connor Roberts (Kiến tạo: Harry Wilson)
89

Thống kê trận đấu Wales vs Belarus

số liệu thống kê
Wales
Wales
Belarus
Belarus
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wales vs Belarus

Tất cả (22)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Danny Ward sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Wayne Hennessey.

89' G O O O A A A L - Connor Roberts là mục tiêu!

G O O O A A A L - Connor Roberts là mục tiêu!

87' G O O O A A A L - Artem Kontsevoy đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Artem Kontsevoy đang nhắm đến!

83' Thẻ vàng cho Max Ebong.

Thẻ vàng cho Max Ebong.

82'

Ruslan Yudenkov sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Artem Kontsevoy.

81'

Vitali Lisakovich ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ivan Bakhar.

79' Thẻ vàng cho Dmitri Antilevski.

Thẻ vàng cho Dmitri Antilevski.

77' G O O O A A A L - Ben Davies đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Ben Davies đang nhắm đến!

76'

Daniel James ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Roberts.

71'

Aaron Ramsey ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Morrell.

71'

Nikolai Zolotov sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Roman Yuzepchuk.

70'

Vladislav Klimovich ra sân và anh ấy được thay thế bởi Max Ebong.

60'

Pavel Sedko sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dmitri Antilevski.

59' Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.

Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.

50' G O O O A A A L - Aaron Ramsey của Xứ Wales sút xa từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Aaron Ramsey của Xứ Wales sút xa từ chấm phạt đền!

46'

Gareth Bale ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brennan Johnson.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

25' Thẻ vàng cho Nikolai Zolotov.

Thẻ vàng cho Nikolai Zolotov.

20' G O O O A A A L - Neco Williams đang ở mục tiêu!

G O O O A A A L - Neco Williams đang ở mục tiêu!

Đội hình xuất phát Wales vs Belarus

Wales (4-4-2): Danny Ward (12), Connor Roberts (14), Connor Roberts (14), Ben Davies (4), Joe Rodon (6), Neco Williams (3), Ethan Ampadu (15), Aaron Ramsey (10), Joe Allen (7), Daniel James (20), Gareth Bale (11), Harry Wilson (8)

Belarus (4-4-2): Sergey Chernik (1), Nikolai Zolotov (13), Maksim Shvetsov (3), Nikita Naumov (4), Ruslan Yudenkov (6), Kiril Pechenin (2), Aleksandr Selyava (8), Evgeniy Yablonski (14), Vladislav Klimovich (21), Pavel Sedko (18), Vitali Lisakovich (17)

Wales
Wales
4-4-2
12
Danny Ward
14
Connor Roberts
14
Connor Roberts
4
Ben Davies
6
Joe Rodon
3
Neco Williams
15
Ethan Ampadu
10 2
Aaron Ramsey
7
Joe Allen
20
Daniel James
11
Gareth Bale
8
Harry Wilson
17
Vitali Lisakovich
18
Pavel Sedko
21
Vladislav Klimovich
14
Evgeniy Yablonski
8
Aleksandr Selyava
2
Kiril Pechenin
6
Ruslan Yudenkov
4
Nikita Naumov
3
Maksim Shvetsov
13
Nikolai Zolotov
1
Sergey Chernik
Belarus
Belarus
4-4-2
Thay người
46’
Gareth Bale
Brennan Johnson
60’
Pavel Sedko
Dmitri Antilevski
71’
Aaron Ramsey
Joe Morrell
70’
Vladislav Klimovich
Max Ebong
76’
Daniel James
Tyler Roberts
71’
Nikolai Zolotov
Roman Yuzepchuk
90’
Danny Ward
Wayne Hennessey
81’
Vitali Lisakovich
Ivan Bakhar
82’
Ruslan Yudenkov
Artem Kontsevoy
Cầu thủ dự bị
Wayne Hennessey
Egor Khatkevich
Adam Davies
Pavel Pavlyuchenko
Chris Gunter
Gleb Shevchenko
Chris Mepham
Artem Sokol
Tyler Roberts
Max Ebong
Rubin Colwill
Ivan Bakhar
Joe Morrell
Andrey Solovei
Sorba Thomas
Roman Yuzepchuk
Mark Harris
Artem Kontsevoy
Will Vaulks
Ruslan Lisakovich
Brennan Johnson
Dmitri Antilevski
Jonathan Williams
Denis Levitskiy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2021
H1: 2-1
14/11 - 2021
H1: 2-0

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Belarus

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-3
06/06 - 2025
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow