Thứ Hai, 01/12/2025
Christoph Baumgartner
24
Gareth Bale
25
Gareth Bale (Kiến tạo: Ben Davies)
51
Sasa Kalajdzic (Thay: Konrad Laimer)
56
Harry Wilson
59
Marcel Sabitzer (Kiến tạo: Stefan Lainer)
64
Andreas Weimann (Thay: Christoph Baumgartner)
77
Valentino Lazaro (Thay: Xaver Schlager)
77
Stefan Lainer
87
Brennan Johnson (Thay: Daniel James)
88
Michael Gregoritsch (Thay: Stefan Lainer)
88
Chris Mepham (Thay: Gareth Bale)
90
Neco Williams
90+5'

Thống kê trận đấu Wales vs Áo

số liệu thống kê
Wales
Wales
Áo
Áo
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 25
2 Việt vị 2
13 Chuyền dài 33
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 7
3 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wales vs Áo

Tất cả (387)
90+5' Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

90+5'

Gareth Bale từ xứ Wales là ứng cử viên sáng giá cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+5'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Wales chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 39%, Áo: 61%.

90+5'

Đáng lẽ phải là một mục tiêu! Brennan Johnson có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng Heinz Lindner đã bỏ qua nỗ lực của anh ta!

90+5'

Xứ Wales bắt đầu phản công.

90+5'

Áo đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+5'

Joe Rodon giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+4'

David Alaba thực hiện một quả tạt ...

90+4'

Áo đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+4' Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

90+4'

Người tham gia thổi còi của mình. Nicolas Seiwald buộc Aaron Ramsey từ phía sau và đó là một quả đá phạt

90+3'

Wales đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+3'

Brennan Johnson từ xứ Wales đã việt vị.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Áo.

90+3'

Đội trưởng buộc phải trao chiếc băng đội trưởng vì sắp rời sân.

90+3'

Gareth Bale rời sân để vào thay cho Chris Mepham trong tình huống thay người chiến thuật.

90+2'

Gareth Bale của Xứ Wales cố gắng dứt điểm từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút lại không đi trúng đích.

90+2'

Wales đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

Marko Arnautovic đánh đầu về phía khung thành, nhưng Wayne Hennessey ở đó để thoải mái cản phá

Đội hình xuất phát Wales vs Áo

Wales (3-5-2): Wayne Hennessey (1), Ethan Ampadu (15), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Connor Roberts (14), Aaron Ramsey (10), Joe Allen (7), Harry Wilson (8), Neco Williams (3), Neco Williams (3), Gareth Bale (11), Daniel James (20)

Áo (4-4-1-1): Heinz Lindner (12), Stefan Lainer (21), Aleksandar Dragovic (3), Martin Hinteregger (4), David Alaba (8), Konrad Laimer (20), Xaver Schlager (23), Nicolas Seiwald (16), Christoph Baumgartner (19), Marcel Sabitzer (9), Marko Arnautovic (7)

Wales
Wales
3-5-2
1
Wayne Hennessey
15
Ethan Ampadu
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
14
Connor Roberts
10
Aaron Ramsey
7
Joe Allen
8
Harry Wilson
3
Neco Williams
3
Neco Williams
11 2
Gareth Bale
20
Daniel James
7
Marko Arnautovic
9
Marcel Sabitzer
19
Christoph Baumgartner
16
Nicolas Seiwald
23
Xaver Schlager
20
Konrad Laimer
8
David Alaba
4
Martin Hinteregger
3
Aleksandar Dragovic
21
Stefan Lainer
12
Heinz Lindner
Áo
Áo
4-4-1-1
Thay người
88’
Daniel James
Brennan Johnson
56’
Konrad Laimer
Sasa Kalajdzic
90’
Gareth Bale
Chris Mepham
77’
Christoph Baumgartner
Andreas Weimann
77’
Xaver Schlager
Valentino Lazaro
88’
Stefan Lainer
Michael Gregoritsch
Cầu thủ dự bị
Chris Mepham
Daniel Bachmann
Tom King
Patrick Pentz
Adam Davies
Andreas Ulmer
Chris Gunter
Stefan Posch
Brennan Johnson
Andreas Weimann
Dylan Levitt
Michael Gregoritsch
Rabbi Matondo
Sasa Kalajdzic
Rhys Norrington-Davies
Marco Gruell
Jonathan Williams
Louis Schaub
Sorba Thomas
Valentino Lazaro
Rubin Colwill
Stefan Ilsanker
Mark Harris
Alessandro Schoepf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2022
H1: 1-0

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
14/10 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Áo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-1
13/10 - 2025
H1: 0-0
10/10 - 2025
H1: 6-0
10/09 - 2025
07/09 - 2025
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow