(Pen) Jakub Hora 9 | |
Fares Shudeiwa 14 | |
Jakub Hora 64 |
Thống kê trận đấu Vysocina Jihlava vs Dukla Praha
số liệu thống kê

Vysocina Jihlava

Dukla Praha
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Séc
Giao hữu
Hạng 2 Séc
Giao hữu
Cúp quốc gia Séc
Thành tích gần đây Vysocina Jihlava
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây Dukla Praha
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 10 | 1 | 1 | 20 | 31 | T T T T T | |
| 2 | 12 | 9 | 1 | 2 | 16 | 28 | T T H T T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | H H T T B | |
| 4 | 12 | 6 | 5 | 1 | 11 | 23 | T H T B H | |
| 5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 0 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 13 | 6 | 1 | 6 | 9 | 19 | T H B T B | |
| 7 | 13 | 5 | 3 | 5 | 3 | 18 | H B H B H | |
| 8 | 13 | 5 | 3 | 5 | 3 | 18 | B B H B B | |
| 9 | 12 | 5 | 1 | 6 | -8 | 16 | T H B B T | |
| 10 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T T H B B | |
| 11 | 12 | 3 | 5 | 4 | -6 | 14 | H H H T T | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -10 | 14 | B B B T T | |
| 13 | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | B B H B B | |
| 14 | 12 | 4 | 0 | 8 | -16 | 12 | B B B B T | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -4 | 10 | H H H T B | |
| 16 | 13 | 3 | 0 | 10 | -14 | 9 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch