Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả VVV-Venlo vs MVV Maastricht hôm nay 13-08-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 13/8

Kết thúc

VVV-Venlo

VVV-Venlo

1 : 3

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Hiệp một: 0-0
CN, 21:45 13/08/2023
Vòng 1 - Hạng 2 Hà Lan
Covebo Stadion - De Koel
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ferre Slegers (Kiến tạo: Lars Schenk)
47
Marko Kleinen (Kiến tạo: Koen Kostons)
49
Martjin Berden (Thay: Robin Lathouwers)
51
Nabil El Basri (Thay: Marko Kleinen)
58
Mohammed Odriss (Thay: Elias Sierra)
65
Leroy Labylle (Thay: Tim Zeegers)
71
Dailon Rocha Livramento (Thay: Ferre Slegers)
72
Simon Janssen
76
Dylan Timber (Thay: Roel Janssen)
76
(Pen) Koen Kostons
87
Bryant Nieling (Thay: Bryan Smeets)
90
Kanou Sy (Thay: Rayan Buifrahi)
90

Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs MVV Maastricht

số liệu thống kê
VVV-Venlo
VVV-Venlo
MVV Maastricht
MVV Maastricht
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs MVV Maastricht

VVV-Venlo (4-4-2): Jan De Boer (1), Robin Lathouwers (2), Rick Ketting (4), Roel Janssen (3), Simon Janssen (5), Elias Sierra (8), Moreno Rutten (21), Joep Kluskens (12), Soulyman Allouch (7), Michalis Kosidis (9), Levi Smans (14)

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Marko Kleinen (31), Nicky Souren (8), Ferre Slegers (18), Rayan Buifrahi (11), Bryan Smeets (5), Koen Kostons (10)

VVV-Venlo
VVV-Venlo
4-4-2
1
Jan De Boer
2
Robin Lathouwers
4
Rick Ketting
3
Roel Janssen
5
Simon Janssen
8
Elias Sierra
21
Moreno Rutten
12
Joep Kluskens
7
Soulyman Allouch
9
Michalis Kosidis
14
Levi Smans
10
Koen Kostons
5
Bryan Smeets
11
Rayan Buifrahi
18
Ferre Slegers
8
Nicky Souren
31
Marko Kleinen
34
Lars Schenk
4
Wout Coomans
3
Ozgur Aktas
32
Tim Zeegers
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
Thay người
51’
Robin Lathouwers
Martijn Berden
58’
Marko Kleinen
Nabil El Basri
65’
Elias Sierra
Mohammed Odriss
71’
Tim Zeegers
Leroy Labylle
76’
Roel Janssen
Dylan Timber
72’
Ferre Slegers
Dailon Rocha Livramento
90’
Bryan Smeets
Bryant Nieling
90’
Rayan Buifrahi
Kanou Sy
Cầu thủ dự bị
Berkan Bartu
Saul Penders
Martijn Berden
Keone Maho
Stan Henderikx
Leroy Labylle
Dylan Timber
Nabil El Basri
Tim Leon Schrick
Thijs Lambrix
Jens Craenmehr
Dailon Rocha Livramento
Melano Thier
Bryant Nieling
Lennart Mehler
Nabil Bouchentouf
Mohammed Odriss
Kanou Sy
Mohamed Hegi
Brent Stevens
Slone Matondo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
09/10 - 2021
05/02 - 2022
11/12 - 2022
04/03 - 2023
13/08 - 2023
11/05 - 2024
13/10 - 2024

Thành tích gần đây VVV-Venlo

Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3826483982T B T T B
2ExcelsiorExcelsior3822883674T T T T B
3CambuurCambuur38225112171T H T T T
4ADO Den HaagADO Den Haag38201082270H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht38208102368T B T B T
6De GraafschapDe Graafschap38198112365B T B T T
7TelstarTelstar381710112261H T T B T
8FC EmmenFC Emmen3817516356B B B T B
9FC Den BoschFC Den Bosch38151013555B H H T B
10Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar38141014652B T H T T
11FC EindhovenFC Eindhoven3814915-651T B T B T
12Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade38131015-849T B H B B
13Helmond SportHelmond Sport38121016-846B H B B B
14VVV-VenloVVV-Venlo3811819-2541T H T B B
15MVV MaastrichtMVV Maastricht38101018-740B T B T B
16TOP OssTOP Oss3881416-3038B T B H H
17Jong AjaxJong Ajax389920-1536H B T B H
18Jong PSVJong PSV388624-3130T B B B T
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3841123-5123B B B T B
20VitesseVitesse38111116-195H T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow