Djenahro Nunumete 39 | |
Nassim Ait Mouhou 49 | |
Luuk Verheij (Kiến tạo: Lars de Blok) 58 | |
Nelson Amadin (Thay: Djenahro Nunumete) 59 | |
Franck Evina (Thay: Tim Geypens) 59 | |
Nassim Ait Mouhou 61 | |
Bjorn van Zijl (Thay: Dean Zandbergen) 66 | |
Diego van Oorschot (Thay: Jorn Triep) 66 | |
Bjorn van Zijl 71 | |
Joep Kluskens (Thay: Navarone Foor) 76 | |
Diego van Zutphen (Thay: Michael Davis) 76 | |
Daniel Beukers (Thay: Luca Everink) 76 | |
Gijs Bolk (Thay: Lukas Larsen) 76 | |
Rodney Kongolo (Thay: Alaa Bakir) 76 | |
Bjorn van Zijl (Kiến tạo: Layee Kromah) 85 |
Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs FC Emmen
số liệu thống kê

VVV-Venlo

FC Emmen
32 Kiểm soát bóng 68
10 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs FC Emmen
VVV-Venlo (4-2-3-1): Youri Schoonderwaldt (13), Michael Davis (31), Gabin Blancquart (33), Luuk Verheij (3), Lars De Blok (5), Joshua Eijgenraam (20), Navarone Foor (25), Layee Kromah (27), Jorn Triep (10), Nassim Ait Mouhou (11), Dean Zandbergen (9)
FC Emmen (4-3-3): Luca Unbehaun (38), Luca Everink (36), Julien Mesbahi (24), Pascal Mulder (6), Lukas Larsen (17), Adam Claridge Jensen (19), Alaa Bakir (8), Djenahro Nunumete (21), Filimon Gerezgiher (77), Romano Postema (9), Tim Geypens (5)

VVV-Venlo
4-2-3-1
13
Youri Schoonderwaldt
31
Michael Davis
33
Gabin Blancquart
3
Luuk Verheij
5
Lars De Blok
20
Joshua Eijgenraam
25
Navarone Foor
27
Layee Kromah
10
Jorn Triep
11
Nassim Ait Mouhou
9
Dean Zandbergen
5
Tim Geypens
9
Romano Postema
77
Filimon Gerezgiher
21
Djenahro Nunumete
8
Alaa Bakir
19
Adam Claridge Jensen
17
Lukas Larsen
6
Pascal Mulder
24
Julien Mesbahi
36
Luca Everink
38
Luca Unbehaun

FC Emmen
4-3-3
| Thay người | |||
| 66’ | Dean Zandbergen Bjorn van Zijl | 59’ | Djenahro Nunumete Nelson Amadin |
| 66’ | Jorn Triep Diego van Oorschot | 59’ | Tim Geypens Franck Evina |
| 76’ | Michael Davis Diego van Zutphen | 76’ | Luca Everink Daniel Bucker |
| 76’ | Navarone Foor Joep Kluskens | 76’ | Lukas Larsen Gijs Bolk |
| 76’ | Alaa Bakir Rodney Kongolo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jay de Graef | Koen Bucker | ||
Zidane Taylan | Nelson Amadin | ||
Diego van Zutphen | Dylano Hof | ||
Trevor Doornbusch | Daniel Bucker | ||
Bjorn van Zijl | Gijs Bolk | ||
Diego van Oorschot | Franck Evina | ||
Lasse Wehmeyer | Rodney Kongolo | ||
Joep Kluskens | Ties Oostra | ||
Thomas Janssen | Stan van Manen | ||
Devy Hendrix | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 31 | 43 | T T T B T | |
| 2 | 17 | 11 | 4 | 2 | 18 | 37 | B T T H T | |
| 3 | 17 | 8 | 4 | 5 | 4 | 28 | B T T H B | |
| 4 | 17 | 7 | 6 | 4 | 4 | 27 | H H B H B | |
| 5 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T H B H B | |
| 6 | 17 | 8 | 2 | 7 | 0 | 26 | B B T T B | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -3 | 26 | H B H H T | |
| 8 | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | T T T T B | |
| 9 | 17 | 6 | 6 | 5 | 1 | 24 | T B H H T | |
| 10 | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | T H T H H | |
| 11 | 17 | 7 | 1 | 9 | -2 | 22 | B T B B T | |
| 12 | 17 | 7 | 0 | 10 | -3 | 21 | T B T B B | |
| 13 | 17 | 6 | 2 | 9 | 5 | 20 | B T T B T | |
| 14 | 17 | 5 | 5 | 7 | -5 | 20 | H H B H T | |
| 15 | 17 | 4 | 7 | 6 | -8 | 19 | H B H H B | |
| 16 | 17 | 5 | 3 | 9 | -16 | 18 | B T B H T | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B T B | |
| 18 | 17 | 4 | 3 | 10 | -14 | 15 | H B B B B | |
| 19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 10 | H T B H T | |
| 20 | 17 | 1 | 6 | 10 | -13 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch