Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.
![]() Ante Suto 25 | |
![]() Mihail Caimacov 30 | |
![]() Marin Pilj (Thay: Jakov Biljan) 46 | |
![]() Jakov Puljic (Thay: Luka Klanac) 46 | |
![]() Josip Mitrovic (Kiến tạo: Adriano Jagusic) 49 | |
![]() Robin Gonzalez (Kiến tạo: Lovro Banovec) 54 | |
![]() Ivan Cubelic (Thay: Igor Lepinjica) 59 | |
![]() Vinko Medimorec (Thay: Ante Suto) 64 | |
![]() Rafael Camacho (Thay: David Mejia) 71 | |
![]() Leon Bosnjak (Thay: Ljuban Crepulja) 85 | |
![]() Erik Ridjan (Thay: Leonard Zuta) 85 | |
![]() Leon Bosnjak 86 | |
![]() Toerles Knoell (Thay: Lovro Banovec) 90 | |
![]() Rai (Thay: Kristijan Pavicic) 90 | |
![]() Ilija Nestorovski 90+6' |
Thống kê trận đấu Vukovar 91 vs Slaven


Diễn biến Vukovar 91 vs Slaven

Kristijan Pavicic rời sân và được thay thế bởi Rai.
Lovro Banovec rời sân và được thay thế bởi Toerles Knoell.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Leon Bosnjak nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Erik Ridjan.
Ljuban Crepulja rời sân và được thay thế bởi Leon Bosnjak.
David Mejia rời sân và được thay thế bởi Rafael Camacho.
Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Vinko Medimorec.
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.
Lovro Banovec đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Robin Gonzalez đã ghi bàn!
Adriano Jagusic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josip Mitrovic ghi bàn!
Luka Klanac rời sân và anh được thay thế bởi Jakov Puljic.
Jakov Biljan rời sân và anh được thay thế bởi Marin Pilj.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.

V À A A O O O - Ante Suto đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vukovar 91 vs Slaven
Vukovar 91 (4-2-3-1): Marino Bulat (1), Kristijan Pavicic (16), Mario Tadic (34), Ricardo-Oliver Henning (27), Mario Ticinovic (91), Jakov Biljan (6), David Mejia (24), Lovro Banovec (28), Eniss Shabani (77), Robin De Jesus Gonzalez Ruiz (10), Luka Klanac (33)
Slaven (4-2-3-1): Osman Hadžikić (31), Zvonimir Katalinic (5), Dominik Kovacic (4), Ljuban Crepulja (21), Leonard Zuta (35), Igor Lepinjica (23), Mihail Caimacov (10), Ante Suto (22), Adriano Jagusic (8), Josip Mitrovic (11), Ilija Nestorovski (90)


Thay người | |||
46’ | Jakov Biljan Marin Pilj | 59’ | Igor Lepinjica Ivan Cubelic |
46’ | Luka Klanac Jakov Puljic | 64’ | Ante Suto Vinko Medimorec |
71’ | David Mejia Rafael Camacho | 85’ | Leonard Zuta Erik Ridjan |
90’ | Lovro Banovec Torles Knoll | 85’ | Ljuban Crepulja Leon Bosnjak |
90’ | Kristijan Pavicic Rai |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Marijanovic | Erik Ridjan | ||
Roko Perkovic | Ivan Covic | ||
Torles Knoll | Marko Ascic | ||
Marin Pilj | Antun Markovic | ||
Vito Caic | Mateo Barac | ||
Kristijan Cabrajic | Ivan Cubelic | ||
Jakov Puljic | Vinko Medimorec | ||
Jakov Suver | Leon Bosnjak | ||
Samuel Koberle | Marko Petrovic | ||
Rafael Camacho | Ernis Qestaj | ||
Leoni Gastaldello | Gabrijel Sivalec | ||
Rai | Andro Sokac |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vukovar 91
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 19 | H B T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H B B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H H T B T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T B T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | H H B H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại